Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,941,002
|
795,175
|
3,814,082
|
6,000,929
|
6,742,565
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,104
|
3,397
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,935,897
|
791,778
|
3,814,082
|
6,000,929
|
6,742,565
|
Giá vốn hàng bán
|
1,758,502
|
994,645
|
3,504,297
|
5,525,635
|
6,302,300
|
Lợi nhuận gộp
|
177,395
|
-202,867
|
309,785
|
475,293
|
440,265
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69,567
|
444,336
|
249,216
|
11,178
|
20,645
|
Chi phí tài chính
|
89,294
|
73,010
|
49,204
|
86,257
|
84,750
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83,202
|
91,767
|
78,515
|
38,982
|
62,402
|
Chi phí bán hàng
|
25,271
|
40,439
|
28,964
|
39,931
|
50,257
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
224,239
|
197,473
|
196,265
|
270,320
|
293,478
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92,020
|
-257,073
|
122,734
|
89,963
|
32,424
|
Thu nhập khác
|
6,371
|
4,491
|
413
|
10,329
|
34,548
|
Chi phí khác
|
3,033
|
4,148
|
1,346
|
2,599
|
5,068
|
Lợi nhuận khác
|
3,337
|
343
|
-932
|
7,730
|
29,480
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-179
|
-187,620
|
-161,834
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-88,683
|
-256,730
|
121,802
|
97,693
|
61,904
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,100
|
531
|
0
|
11,669
|
14,887
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
115
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,215
|
531
|
0
|
11,669
|
14,887
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-89,898
|
-257,261
|
121,802
|
86,024
|
47,016
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,173
|
-728
|
548
|
-977
|
-763
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-85,725
|
-256,533
|
121,254
|
87,001
|
47,779
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|