単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,941,002 795,175 3,814,082 6,000,929 6,742,565
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,104 3,397 0 0 0
Doanh thu thuần 1,935,897 791,778 3,814,082 6,000,929 6,742,565
Giá vốn hàng bán 1,758,502 994,645 3,504,297 5,525,635 6,302,300
Lợi nhuận gộp 177,395 -202,867 309,785 475,293 440,265
Doanh thu hoạt động tài chính 69,567 444,336 249,216 11,178 20,645
Chi phí tài chính 89,294 73,010 49,204 86,257 84,750
Trong đó: Chi phí lãi vay 83,202 91,767 78,515 38,982 62,402
Chi phí bán hàng 25,271 40,439 28,964 39,931 50,257
Chi phí quản lý doanh nghiệp 224,239 197,473 196,265 270,320 293,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -92,020 -257,073 122,734 89,963 32,424
Thu nhập khác 6,371 4,491 413 10,329 34,548
Chi phí khác 3,033 4,148 1,346 2,599 5,068
Lợi nhuận khác 3,337 343 -932 7,730 29,480
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -179 -187,620 -161,834 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -88,683 -256,730 121,802 97,693 61,904
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,100 531 0 11,669 14,887
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 115 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,215 531 0 11,669 14,887
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -89,898 -257,261 121,802 86,024 47,016
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,173 -728 548 -977 -763
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -85,725 -256,533 121,254 87,001 47,779
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)