単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,993,406 2,013,171 1,675,852 1,412,767 2,116,023
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,839,675 -2,031,884 -1,642,210 -1,476,539 -2,088,694
3. Tiền chi trả cho người lao động -32,279 -30,963 -36,526 -49,693 -46,157
4. Tiền chi trả lãi vay -15,705 -15,532 -15,276 -15,757 -14,687
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -15,472 -95 -1,160 -30 -19,705
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 382,719 517,823 452,151 343,399 410,764
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -425,065 -507,745 -404,152 -371,409 -442,666
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47,928 -55,225 28,678 -157,262 -85,122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,715 -17,022 -20,278 -13,028
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,002
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,050 -1,658 -50,850 -20,550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5 600 50
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,294 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 441,500 43,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 260 272 137 222 276
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -785 -3,443 -17,540 369,899 9,748
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 295,968 774,921 577,558 552,726 664,168
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -293,784 -747,323 -573,051 -508,721 -754,476
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19 -46 -16 -11
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,184 27,579 4,461 43,989 -90,319
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49,326 -31,089 15,599 256,626 -165,694
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,697 132,599 100,663 116,857 373,717
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,226 -848 748 234 -657
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,249 100,663 117,009 373,717 207,366