I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,457,277
|
1,993,406
|
2,013,171
|
1,675,852
|
1,412,767
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,563,157
|
-1,839,675
|
-2,031,884
|
-1,642,210
|
-1,476,539
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51,294
|
-32,279
|
-30,963
|
-36,526
|
-49,693
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,358
|
-15,705
|
-15,532
|
-15,276
|
-15,757
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,314
|
-15,472
|
-95
|
-1,160
|
-30
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
362,655
|
382,719
|
517,823
|
452,151
|
343,399
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-369,110
|
-425,065
|
-507,745
|
-404,152
|
-371,409
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-182,301
|
47,928
|
-55,225
|
28,678
|
-157,262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-100
|
|
-3,715
|
-17,022
|
-20,278
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1,002
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,250
|
-1,050
|
|
-1,658
|
-50,850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50
|
5
|
|
|
600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-1,294
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
441,500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
91
|
260
|
272
|
137
|
222
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,209
|
-785
|
-3,443
|
-17,540
|
369,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
739,987
|
295,968
|
774,921
|
577,558
|
552,726
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-564,517
|
-293,784
|
-747,323
|
-573,051
|
-508,721
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-19
|
-46
|
-16
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
175,471
|
2,184
|
27,579
|
4,461
|
43,989
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,039
|
49,326
|
-31,089
|
15,599
|
256,626
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,546
|
81,697
|
132,599
|
100,663
|
116,857
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
190
|
1,226
|
-848
|
748
|
234
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,697
|
132,249
|
100,663
|
117,009
|
373,717
|