Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
526,121
|
1,067,805
|
1,790,740
|
2,656,605
|
3,545,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,815
|
Doanh thu thuần
|
526,121
|
1,067,805
|
1,790,740
|
2,656,605
|
3,542,985
|
Giá vốn hàng bán
|
460,228
|
974,833
|
1,676,520
|
2,519,048
|
3,342,634
|
Lợi nhuận gộp
|
65,893
|
92,972
|
114,219
|
137,558
|
200,351
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
1,395
|
4,120
|
6,450
|
12,280
|
Chi phí tài chính
|
23,205
|
29,085
|
42,182
|
61,994
|
92,520
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,119
|
28,883
|
42,015
|
61,331
|
76,613
|
Chi phí bán hàng
|
19,175
|
22,453
|
19,879
|
21,837
|
24,729
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,875
|
14,525
|
21,204
|
27,947
|
18,068
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,650
|
28,304
|
35,074
|
32,229
|
77,314
|
Thu nhập khác
|
282
|
138
|
197
|
1,608
|
619
|
Chi phí khác
|
553
|
252
|
937
|
503
|
808
|
Lợi nhuận khác
|
-272
|
-114
|
-741
|
1,105
|
-189
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,378
|
28,190
|
34,333
|
33,334
|
77,125
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,237
|
5,680
|
6,953
|
8,500
|
15,890
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,237
|
5,680
|
6,953
|
8,500
|
15,890
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,141
|
22,510
|
27,381
|
24,834
|
61,235
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
39
|
20
|
67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,141
|
22,510
|
27,342
|
24,814
|
61,168
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|