単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 526,121 1,067,805 1,790,740 2,656,605 3,545,800
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 2,815
Doanh thu thuần 526,121 1,067,805 1,790,740 2,656,605 3,542,985
Giá vốn hàng bán 460,228 974,833 1,676,520 2,519,048 3,342,634
Lợi nhuận gộp 65,893 92,972 114,219 137,558 200,351
Doanh thu hoạt động tài chính 12 1,395 4,120 6,450 12,280
Chi phí tài chính 23,205 29,085 42,182 61,994 92,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,119 28,883 42,015 61,331 76,613
Chi phí bán hàng 19,175 22,453 19,879 21,837 24,729
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,875 14,525 21,204 27,947 18,068
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,650 28,304 35,074 32,229 77,314
Thu nhập khác 282 138 197 1,608 619
Chi phí khác 553 252 937 503 808
Lợi nhuận khác -272 -114 -741 1,105 -189
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,378 28,190 34,333 33,334 77,125
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,237 5,680 6,953 8,500 15,890
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,237 5,680 6,953 8,500 15,890
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,141 22,510 27,381 24,834 61,235
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 39 20 67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,141 22,510 27,342 24,814 61,168
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)