TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
359,121
|
693,368
|
959,486
|
1,455,696
|
2,178,453
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,703
|
11,977
|
39,884
|
86,723
|
48,780
|
1. Tiền
|
3,703
|
11,027
|
24,893
|
24,480
|
24,313
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
950
|
14,991
|
62,243
|
24,467
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
73,350
|
126,280
|
92,442
|
717,082
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,899
|
215,730
|
283,236
|
608,206
|
583,763
|
1. Phải thu khách hàng
|
86,085
|
121,058
|
243,972
|
603,224
|
572,329
|
2. Trả trước cho người bán
|
551
|
93,344
|
34,074
|
1,268
|
4,697
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,263
|
1,328
|
5,190
|
3,715
|
6,737
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
259,240
|
383,808
|
498,194
|
661,106
|
821,565
|
1. Hàng tồn kho
|
259,240
|
383,808
|
498,194
|
661,106
|
821,565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,279
|
8,502
|
11,893
|
7,219
|
7,263
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,156
|
2,083
|
3,307
|
3,825
|
5,101
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,123
|
6,419
|
8,586
|
3,394
|
2,162
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133,635
|
192,605
|
291,743
|
229,021
|
231,216
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,574
|
11,599
|
90,051
|
12,372
|
11,568
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,574
|
11,599
|
90,051
|
12,372
|
11,568
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121,323
|
147,099
|
166,532
|
162,436
|
162,268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,002
|
55,798
|
65,928
|
57,009
|
68,628
|
- Nguyên giá
|
83,963
|
105,446
|
131,008
|
146,337
|
186,499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,961
|
-49,648
|
-65,080
|
-89,329
|
-117,872
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
40,592
|
60,243
|
46,696
|
52,190
|
41,074
|
- Nguyên giá
|
52,157
|
77,100
|
66,749
|
76,414
|
65,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,565
|
-16,857
|
-20,053
|
-24,224
|
-24,197
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,729
|
31,058
|
53,908
|
53,237
|
52,566
|
- Nguyên giá
|
32,400
|
32,400
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-671
|
-1,342
|
-2,013
|
-2,684
|
-3,354
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
30,000
|
30,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,738
|
3,907
|
4,151
|
2,541
|
4,512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,738
|
3,907
|
4,151
|
2,541
|
4,512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
492,756
|
885,973
|
1,251,229
|
1,684,717
|
2,409,668
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
377,970
|
643,769
|
985,294
|
1,196,279
|
1,590,890
|
I. Nợ ngắn hạn
|
336,240
|
599,388
|
950,199
|
1,158,268
|
1,563,371
|
1. Vay và nợ ngắn
|
254,303
|
429,703
|
555,044
|
801,179
|
1,471,931
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
73,197
|
157,713
|
343,499
|
339,544
|
67,655
|
4. Người mua trả tiền trước
|
296
|
144
|
0
|
959
|
1,394
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,018
|
5,713
|
6,585
|
9,290
|
16,052
|
6. Phải trả người lao động
|
2,702
|
2,960
|
3,383
|
3,411
|
1,874
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
238
|
1,013
|
2,995
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,724
|
3,154
|
39,992
|
1,450
|
50
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41,730
|
44,381
|
35,095
|
38,011
|
27,519
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
38,602
|
42,124
|
33,708
|
37,341
|
27,320
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,787
|
242,204
|
265,935
|
488,438
|
818,778
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,787
|
242,204
|
265,935
|
488,438
|
818,778
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
200,000
|
230,000
|
430,000
|
761,598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
5,193
|
5,193
|
4,903
|
4,553
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,787
|
37,011
|
30,407
|
53,162
|
52,187
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1,458
|
1,422
|
1,420
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
335
|
373
|
440
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
492,756
|
885,973
|
1,251,229
|
1,684,717
|
2,409,668
|