単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 902,062 849,158 875,351 917,005 1,112,431
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 591 0 17
Doanh thu thuần 902,062 849,158 874,760 917,005 1,112,414
Giá vốn hàng bán 858,923 802,679 821,279 859,766 1,063,652
Lợi nhuận gộp 43,139 46,479 53,481 57,239 48,762
Doanh thu hoạt động tài chính 643 3,970 4,092 3,576 7,346
Chi phí tài chính 12,328 11,000 20,732 28,746 24,394
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,015 10,781 17,829 24,390 23,406
Chi phí bán hàng 5,194 5,204 5,308 8,423 6,541
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,741 11,494 4,000 4,497 4,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,519 22,751 27,533 19,148 20,504
Thu nhập khác 430 188 1 0 500
Chi phí khác 59 7 612 129 657
Lợi nhuận khác 371 181 -611 -129 -157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,890 22,932 26,922 19,019 20,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,014 4,628 5,599 3,976 4,810
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 453 0 -56
Chi phí thuế TNDN 4,014 4,628 6,053 3,976 4,754
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,877 18,304 20,869 15,043 15,593
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -13 20 22 37 -196
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,889 18,283 20,847 15,006 15,789
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)