単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 875,351 917,005 1,112,431 1,198,143 1,197,539
Các khoản giảm trừ doanh thu 591 0 17 13 7
Doanh thu thuần 874,760 917,005 1,112,414 1,198,130 1,197,532
Giá vốn hàng bán 821,279 859,766 1,063,652 1,134,699 1,146,255
Lợi nhuận gộp 53,481 57,239 48,762 63,431 51,277
Doanh thu hoạt động tài chính 4,092 3,576 7,346 10,417 10,611
Chi phí tài chính 20,732 28,746 24,394 33,107 35,788
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,829 24,390 23,406 30,975 34,634
Chi phí bán hàng 5,308 8,423 6,541 7,723 6,095
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,000 4,497 4,668 3,847 4,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,533 19,148 20,504 29,171 15,143
Thu nhập khác 1 0 500 1,423 0
Chi phí khác 612 129 657 936 785
Lợi nhuận khác -611 -129 -157 487 -785
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,922 19,019 20,348 29,658 14,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,599 3,976 4,810 5,509 4,271
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 453 0 -56 56 64
Chi phí thuế TNDN 6,053 3,976 4,754 5,565 4,335
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,869 15,043 15,593 24,092 10,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22 37 -196 196 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,847 15,006 15,789 23,897 10,020
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)