I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,890
|
22,932
|
26,922
|
19,019
|
20,348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,247
|
14,700
|
21,782
|
28,872
|
24,779
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,106
|
8,033
|
7,893
|
7,923
|
8,561
|
- Các khoản dự phòng
|
198
|
-198
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
213
|
124
|
-421
|
158
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,072
|
-4,129
|
-4,063
|
-3,020
|
-7,346
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,015
|
10,781
|
17,829
|
24,390
|
23,406
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,137
|
37,632
|
48,704
|
47,891
|
45,127
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,862
|
38,370
|
-55,563
|
79,755
|
-72,018
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-232,716
|
126,483
|
-45,950
|
-8,277
|
-59,381
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
161,617
|
-218,917
|
-73,061
|
-160,364
|
9,056
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
80
|
-1,787
|
-653
|
-887
|
-2,410
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,015
|
-11,522
|
-20,683
|
-22,299
|
-23,407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-4,500
|
-4,346
|
0
|
-554
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
1,068
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-2
|
-3,687
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56,758
|
-34,241
|
-151,552
|
-64,183
|
-106,207
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-800
|
-1,810
|
-3,752
|
-22,505
|
-9,318
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,844
|
364
|
|
0
|
500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-68,162
|
-360,229
|
-62,246
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-119,235
|
-99,015
|
-2,000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
643
|
3,944
|
5,722
|
3,020
|
7,346
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-116,549
|
-96,517
|
-68,192
|
-379,713
|
-63,718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
331,598
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-51,598
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
652,305
|
528,507
|
747,734
|
768,751
|
1,109,479
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-471,708
|
-451,738
|
-522,913
|
-587,631
|
-872,323
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,278
|
-4,360
|
-3,587
|
-3,342
|
-3,342
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
174,319
|
72,409
|
221,234
|
457,778
|
233,814
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,012
|
-58,349
|
1,491
|
13,882
|
63,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86,723
|
87,735
|
33,406
|
34,895
|
328,780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-2
|
3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87,735
|
29,387
|
34,895
|
48,780
|
392,669
|