単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,922 19,019 20,348 29,564 14,357
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,782 28,872 24,779 28,419 33,761
- Khấu hao TSCĐ 7,893 7,923 8,561 6,153 9,806
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 124 -421 158 640 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,063 -3,020 -7,346 -10,432 -10,678
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 17,829 24,390 23,406 34,101 34,633
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -2,044
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,704 47,891 45,127 57,983 48,118
- Tăng, giảm các khoản phải thu -55,563 79,755 -72,018 -103,132 -130,878
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45,950 -8,277 -59,381 -1,262 -206,236
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -73,061 -160,364 9,056 -26,005 -14,255
- Tăng giảm chi phí trả trước -653 -887 -2,410 -1,233 -463
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,683 -22,299 -23,407 -34,101 -35,753
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,346 0 -554 -6,000 -11,798
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,068 754
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 -3,687 -2,006
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -151,552 -64,183 -106,207 -115,003 -351,267
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,752 -22,505 -9,318 -28,143 -6,830
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 500 1,423 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -68,162 -360,229 -62,246 -108,415 -460,409
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,000 0 0 323,259
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,722 3,020 7,346 10,432 11,791
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -68,192 -379,713 -63,718 -124,702 -132,189
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 331,598 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -51,598 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 747,734 768,751 1,109,479 996,521 1,255,401
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -522,913 -587,631 -872,323 -784,812 -1,107,186
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,587 -3,342 -3,342 -3,281 -3,123
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 221,234 457,778 233,814 208,427 145,092
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,491 13,882 63,890 -31,278 -338,364
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,406 34,895 328,780 392,669 361,237
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 3 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,895 48,780 392,669 361,391 22,874