TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77,261
|
80,793
|
69,480
|
106,004
|
34,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,383
|
3,462
|
4,931
|
8,302
|
4,281
|
1. Tiền
|
3,383
|
3,462
|
4,931
|
8,302
|
4,281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,745
|
51,026
|
37,617
|
67,386
|
19,611
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,227
|
36,387
|
29,495
|
38,141
|
31,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,038
|
1,356
|
1,020
|
1,160
|
1,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,858
|
24,659
|
7,102
|
29,176
|
24,729
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,377
|
-11,377
|
0
|
-1,091
|
-37,538
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,797
|
25,968
|
24,337
|
29,974
|
9,806
|
1. Hàng tồn kho
|
23,797
|
25,968
|
24,337
|
29,974
|
11,676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,870
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
337
|
337
|
2,595
|
342
|
445
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
230
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2,365
|
342
|
85
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
337
|
337
|
0
|
0
|
360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61,106
|
60,629
|
83,009
|
59,689
|
61,567
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,713
|
1,713
|
24,516
|
1,713
|
1,713
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,713
|
1,713
|
24,516
|
1,713
|
1,713
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,336
|
9,919
|
9,501
|
9,059
|
7,676
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,501
|
9,083
|
8,665
|
8,223
|
6,840
|
- Nguyên giá
|
25,170
|
25,170
|
25,170
|
25,170
|
24,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,670
|
-16,088
|
-16,505
|
-16,947
|
-17,182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
836
|
836
|
836
|
836
|
836
|
- Nguyên giá
|
836
|
836
|
836
|
836
|
836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
- Nguyên giá
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
587
|
528
|
522
|
447
|
269
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
245
|
185
|
179
|
104
|
269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
343
|
343
|
343
|
343
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138,368
|
141,422
|
152,489
|
165,692
|
95,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113,760
|
117,494
|
118,610
|
132,978
|
117,423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113,760
|
117,494
|
118,610
|
132,978
|
117,423
|
1. Vay và nợ ngắn
|
87,288
|
86,743
|
85,968
|
86,099
|
79,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,165
|
15,246
|
15,119
|
15,753
|
12,367
|
4. Người mua trả tiền trước
|
713
|
2,157
|
414
|
340
|
401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,075
|
944
|
3,194
|
2,264
|
2,297
|
6. Phải trả người lao động
|
211
|
146
|
162
|
55
|
67
|
7. Chi phí phải trả
|
7,871
|
7,810
|
7,915
|
22,600
|
19,948
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,724
|
2,735
|
4,124
|
4,154
|
1,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,713
|
1,713
|
0
|
0
|
1,713
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24,608
|
23,928
|
33,879
|
32,714
|
-21,713
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,608
|
23,928
|
33,879
|
32,714
|
-21,713
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,103
|
-34,782
|
-24,831
|
-25,996
|
-80,423
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1,713
|
1,713
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138,368
|
141,422
|
152,489
|
165,692
|
95,710
|