TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
144,022
|
98,887
|
78,198
|
52,829
|
34,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,233
|
2,619
|
3,401
|
4,931
|
4,281
|
1. Tiền
|
5,233
|
2,619
|
3,401
|
4,931
|
4,281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109,320
|
49,691
|
54,902
|
32,723
|
19,611
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,804
|
40,284
|
42,169
|
42,232
|
31,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,964
|
888
|
662
|
964
|
1,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,772
|
13,676
|
23,447
|
22,163
|
24,729
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,221
|
-5,157
|
-11,377
|
-32,636
|
-37,538
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29,470
|
45,960
|
19,514
|
13,058
|
9,806
|
1. Hàng tồn kho
|
29,655
|
45,960
|
19,514
|
14,928
|
11,676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-185
|
0
|
0
|
-1,870
|
-1,870
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
617
|
382
|
2,117
|
445
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
196
|
45
|
86
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,689
|
85
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
421
|
337
|
342
|
360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62,028
|
63,947
|
61,925
|
63,574
|
61,567
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,707
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,707
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,258
|
13,044
|
11,202
|
9,476
|
7,676
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,423
|
12,208
|
10,366
|
8,640
|
6,840
|
- Nguyên giá
|
31,047
|
26,133
|
25,170
|
25,170
|
24,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,624
|
-13,925
|
-14,804
|
-16,530
|
-17,182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
836
|
836
|
836
|
836
|
836
|
- Nguyên giá
|
836
|
836
|
836
|
836
|
836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
- Nguyên giá
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
8,900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,583
|
588
|
540
|
476
|
269
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,400
|
246
|
197
|
476
|
269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
183
|
343
|
343
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
206,049
|
162,834
|
140,123
|
116,404
|
95,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
144,981
|
115,446
|
110,770
|
122,071
|
117,423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136,765
|
111,502
|
110,600
|
122,071
|
117,423
|
1. Vay và nợ ngắn
|
89,338
|
91,132
|
86,734
|
85,968
|
79,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,620
|
9,528
|
12,847
|
16,086
|
12,367
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,782
|
4,347
|
5,480
|
413
|
401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,636
|
0
|
1,938
|
2,774
|
2,297
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
727
|
327
|
162
|
67
|
7. Chi phí phải trả
|
3,837
|
0
|
870
|
12,942
|
19,948
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
637
|
4,055
|
691
|
2,014
|
1,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
915
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
1,713
|
II. Nợ dài hạn
|
8,216
|
3,944
|
170
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,216
|
3,944
|
170
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61,069
|
47,388
|
29,353
|
-5,668
|
-21,713
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,069
|
47,388
|
29,353
|
-5,668
|
-21,713
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
40,490
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
4,068
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
14,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,359
|
-11,322
|
-29,358
|
-64,378
|
-80,423
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
206,049
|
162,834
|
140,123
|
116,404
|
95,710
|