Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227,034
|
131,520
|
96,875
|
54,618
|
11,744
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
239
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
227,034
|
131,281
|
96,875
|
54,618
|
11,744
|
Giá vốn hàng bán
|
204,633
|
124,751
|
93,451
|
51,665
|
10,791
|
Lợi nhuận gộp
|
22,401
|
6,530
|
3,424
|
2,953
|
952
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
103
|
55
|
11
|
6
|
Chi phí tài chính
|
7,070
|
6,487
|
6,876
|
4,216
|
6,531
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,070
|
6,487
|
6,876
|
4,216
|
6,531
|
Chi phí bán hàng
|
3,715
|
3,773
|
2,022
|
1,180
|
481
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,243
|
11,503
|
6,802
|
4,483
|
8,521
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,402
|
-15,130
|
-12,221
|
-6,915
|
-14,575
|
Thu nhập khác
|
1,722
|
2,828
|
606
|
11,453
|
50
|
Chi phí khác
|
673
|
50
|
231
|
107
|
1,521
|
Lợi nhuận khác
|
1,049
|
2,778
|
375
|
11,346
|
-1,471
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,451
|
-12,352
|
-11,846
|
4,431
|
-16,046
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
691
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-80
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
691
|
-80
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,760
|
-12,272
|
-11,846
|
4,431
|
-16,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,760
|
-12,272
|
-11,846
|
4,431
|
-16,046
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|