単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,520 96,875 54,618 11,744 832
Các khoản giảm trừ doanh thu 239 0 0
Doanh thu thuần 131,281 96,875 54,618 11,744 832
Giá vốn hàng bán 124,751 93,451 51,665 10,791 428
Lợi nhuận gộp 6,530 3,424 2,953 952 404
Doanh thu hoạt động tài chính 103 55 11 6 546
Chi phí tài chính 6,487 6,876 4,216 6,531 6,810
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,487 6,876 4,216 6,531 6,810
Chi phí bán hàng 3,773 2,022 1,180 481
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,503 6,802 4,483 8,521 2,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,130 -12,221 -6,915 -14,575 -8,252
Thu nhập khác 2,828 606 11,453 50 20
Chi phí khác 50 231 107 1,521 4,348
Lợi nhuận khác 2,778 375 11,346 -1,471 -4,328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,352 -11,846 4,431 -16,046 -12,580
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -80 0 0
Chi phí thuế TNDN -80 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,272 -11,846 4,431 -16,046 -12,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,272 -11,846 4,431 -16,046 -12,580
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)