単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227,034 131,520 96,875 54,618 11,744
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 239 0 0
Doanh thu thuần 227,034 131,281 96,875 54,618 11,744
Giá vốn hàng bán 204,633 124,751 93,451 51,665 10,791
Lợi nhuận gộp 22,401 6,530 3,424 2,953 952
Doanh thu hoạt động tài chính 29 103 55 11 6
Chi phí tài chính 7,070 6,487 6,876 4,216 6,531
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,070 6,487 6,876 4,216 6,531
Chi phí bán hàng 3,715 3,773 2,022 1,180 481
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,243 11,503 6,802 4,483 8,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,402 -15,130 -12,221 -6,915 -14,575
Thu nhập khác 1,722 2,828 606 11,453 50
Chi phí khác 673 50 231 107 1,521
Lợi nhuận khác 1,049 2,778 375 11,346 -1,471
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,451 -12,352 -11,846 4,431 -16,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 691 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -80 0 0
Chi phí thuế TNDN 691 -80 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,760 -12,272 -11,846 4,431 -16,046
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,760 -12,272 -11,846 4,431 -16,046
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)