単位: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,121 12,820 11,235 19,051 18,217
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,121 12,820 11,235 19,051 18,217
Giá vốn hàng bán 9,205 7,947 10,551 18,621 15,002
Lợi nhuận gộp 916 4,873 684 430 3,216
Doanh thu hoạt động tài chính 7 0 1 2 4
Chi phí tài chính 1,669 1,769 321 456 357
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,669 1,769 321 456 357
Chi phí bán hàng 441 296 234 210 133
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,412 977 807 1,288 918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,599 1,832 -676 -1,522 1,811
Thu nhập khác 65 11 11,377
Chi phí khác 83 20 4
Lợi nhuận khác -19 -9 -4 11,377
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,617 1,823 -679 9,855 1,811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,617 1,823 -679 9,855 1,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,617 1,823 -679 9,855 1,811
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)