Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,121
|
12,820
|
11,235
|
19,051
|
18,217
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,121
|
12,820
|
11,235
|
19,051
|
18,217
|
Giá vốn hàng bán
|
9,205
|
7,947
|
10,551
|
18,621
|
15,002
|
Lợi nhuận gộp
|
916
|
4,873
|
684
|
430
|
3,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
0
|
1
|
2
|
4
|
Chi phí tài chính
|
1,669
|
1,769
|
321
|
456
|
357
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,669
|
1,769
|
321
|
456
|
357
|
Chi phí bán hàng
|
441
|
296
|
234
|
210
|
133
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,412
|
977
|
807
|
1,288
|
918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,599
|
1,832
|
-676
|
-1,522
|
1,811
|
Thu nhập khác
|
65
|
11
|
|
11,377
|
|
Chi phí khác
|
83
|
20
|
4
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-19
|
-9
|
-4
|
11,377
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,617
|
1,823
|
-679
|
9,855
|
1,811
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,617
|
1,823
|
-679
|
9,855
|
1,811
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,617
|
1,823
|
-679
|
9,855
|
1,811
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|