I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,018
|
-12,578
|
-18,035
|
1,551
|
-16,046
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,820
|
10,479
|
15,028
|
-2,107
|
13,102
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,168
|
1,893
|
1,790
|
1,726
|
1,676
|
- Các khoản dự phòng
|
2,679
|
3,549
|
6,220
|
-10,286
|
4,902
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-97
|
-1,449
|
-210
|
-10
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,070
|
6,487
|
7,228
|
6,463
|
6,531
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,838
|
-2,099
|
-3,008
|
-556
|
-2,943
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,228
|
55,967
|
-11,346
|
953
|
9,797
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,932
|
-21,792
|
26,468
|
-10,464
|
3,251
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,960
|
-25,389
|
2,626
|
15,421
|
-4,490
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,180
|
958
|
450
|
40
|
2,192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,070
|
-6,487
|
-6,358
|
-2,937
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-820
|
-581
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-977
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,048
|
576
|
8,833
|
2,456
|
7,807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,593
|
-2,554
|
-290
|
|
-1,899
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
682
|
1,755
|
368
|
|
125
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
86
|
43
|
10
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,907
|
-713
|
121
|
10
|
-1,769
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
156,340
|
140,559
|
86,721
|
39,328
|
1,303
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-149,511
|
-143,036
|
-94,893
|
-40,264
|
-7,992
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,251
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,578
|
-2,477
|
-8,172
|
-936
|
-6,689
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,377
|
-2,614
|
782
|
1,530
|
-651
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,610
|
5,233
|
2,619
|
3,401
|
4,931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,233
|
2,619
|
3,401
|
4,931
|
4,281
|