TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
521,954
|
477,258
|
459,298
|
475,162
|
465,538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,978
|
41,568
|
28,240
|
32,824
|
39,006
|
1. Tiền
|
14,073
|
24,143
|
10,816
|
15,401
|
21,583
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,905
|
17,425
|
17,425
|
17,423
|
17,423
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
292,909
|
245,249
|
251,627
|
265,923
|
260,433
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,344
|
63,418
|
64,622
|
80,735
|
67,648
|
2. Trả trước cho người bán
|
235,055
|
184,138
|
188,904
|
187,140
|
194,501
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,202
|
4,491
|
4,900
|
4,847
|
5,064
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,799
|
-6,799
|
-6,799
|
-6,799
|
-6,780
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
191,342
|
183,261
|
173,584
|
170,961
|
159,342
|
1. Hàng tồn kho
|
193,977
|
185,848
|
176,172
|
173,548
|
161,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,635
|
-2,588
|
-2,588
|
-2,588
|
-2,445
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,725
|
7,181
|
5,846
|
5,454
|
6,757
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
277
|
254
|
349
|
396
|
396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,027
|
6,610
|
5,110
|
5,048
|
5,815
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
421
|
317
|
387
|
10
|
546
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
210,269
|
205,834
|
201,817
|
202,206
|
196,479
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,490
|
15,990
|
15,990
|
15,990
|
16,490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
15,623
|
15,623
|
15,623
|
15,623
|
15,623
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,500
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-1,500
|
II. Tài sản cố định
|
103,997
|
100,174
|
95,542
|
151,511
|
146,578
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,854
|
99,114
|
94,564
|
150,614
|
145,749
|
- Nguyên giá
|
351,232
|
351,940
|
352,017
|
412,629
|
412,775
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248,378
|
-252,826
|
-257,453
|
-262,015
|
-267,025
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,143
|
1,061
|
978
|
897
|
829
|
- Nguyên giá
|
4,640
|
4,640
|
4,640
|
4,640
|
4,640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,497
|
-3,579
|
-3,661
|
-3,742
|
-3,811
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
27,337
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,839
|
8,374
|
7,046
|
6,911
|
5,618
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,839
|
8,374
|
7,046
|
6,911
|
5,618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
732,223
|
683,092
|
661,114
|
677,368
|
662,017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
417,556
|
319,758
|
300,232
|
311,814
|
296,437
|
I. Nợ ngắn hạn
|
370,306
|
289,058
|
273,022
|
288,094
|
264,446
|
1. Vay và nợ ngắn
|
307,717
|
203,754
|
180,063
|
178,521
|
157,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,960
|
54,105
|
68,650
|
72,521
|
65,275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,055
|
13,039
|
10,146
|
21,379
|
28,869
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
278
|
173
|
371
|
455
|
370
|
6. Phải trả người lao động
|
4,417
|
5,897
|
5,567
|
10,343
|
5,434
|
7. Chi phí phải trả
|
373
|
1,738
|
673
|
953
|
1,463
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,193
|
8,044
|
5,330
|
4,033
|
5,188
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47,251
|
30,700
|
27,210
|
23,720
|
31,991
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
47,251
|
30,700
|
27,210
|
23,720
|
31,991
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
314,667
|
363,334
|
360,882
|
365,553
|
365,581
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
314,667
|
363,334
|
360,882
|
365,553
|
365,581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
210,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
103,802
|
152,469
|
150,017
|
154,688
|
154,716
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
312
|
2,309
|
2,222
|
-111
|
53
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
732,223
|
683,092
|
661,114
|
677,368
|
662,017
|