単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 521,954 477,258 459,298 475,162 465,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,978 41,568 28,240 32,824 39,006
1. Tiền 14,073 24,143 10,816 15,401 21,583
2. Các khoản tương đương tiền 16,905 17,425 17,425 17,423 17,423
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292,909 245,249 251,627 265,923 260,433
1. Phải thu khách hàng 60,344 63,418 64,622 80,735 67,648
2. Trả trước cho người bán 235,055 184,138 188,904 187,140 194,501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 107 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,202 4,491 4,900 4,847 5,064
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,799 -6,799 -6,799 -6,799 -6,780
IV. Tổng hàng tồn kho 191,342 183,261 173,584 170,961 159,342
1. Hàng tồn kho 193,977 185,848 176,172 173,548 161,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,635 -2,588 -2,588 -2,588 -2,445
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,725 7,181 5,846 5,454 6,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 277 254 349 396 396
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,027 6,610 5,110 5,048 5,815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 421 317 387 10 546
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 210,269 205,834 201,817 202,206 196,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,490 15,990 15,990 15,990 16,490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,623 15,623 15,623 15,623 15,623
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,367 2,367 2,367 2,367 2,367
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,500 -2,000 -2,000 -2,000 -1,500
II. Tài sản cố định 103,997 100,174 95,542 151,511 146,578
1. Tài sản cố định hữu hình 102,854 99,114 94,564 150,614 145,749
- Nguyên giá 351,232 351,940 352,017 412,629 412,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,378 -252,826 -257,453 -262,015 -267,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,143 1,061 978 897 829
- Nguyên giá 4,640 4,640 4,640 4,640 4,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,497 -3,579 -3,661 -3,742 -3,811
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,337 27,337 27,337 27,337 27,337
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,337 27,337 27,337 27,337 27,337
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,839 8,374 7,046 6,911 5,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,839 8,374 7,046 6,911 5,618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,223 683,092 661,114 677,368 662,017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 417,556 319,758 300,232 311,814 296,437
I. Nợ ngắn hạn 370,306 289,058 273,022 288,094 264,446
1. Vay và nợ ngắn 307,717 203,754 180,063 178,521 157,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,960 54,105 68,650 72,521 65,275
4. Người mua trả tiền trước 13,055 13,039 10,146 21,379 28,869
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 278 173 371 455 370
6. Phải trả người lao động 4,417 5,897 5,567 10,343 5,434
7. Chi phí phải trả 373 1,738 673 953 1,463
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,193 8,044 5,330 4,033 5,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47,251 30,700 27,210 23,720 31,991
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 47,251 30,700 27,210 23,720 31,991
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 314,667 363,334 360,882 365,553 365,581
I. Vốn chủ sở hữu 314,667 363,334 360,882 365,553 365,581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,965 210,965 210,965 210,965 210,965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -100 -100 -100 -100 -100
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,802 152,469 150,017 154,688 154,716
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 312 2,309 2,222 -111 53
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,223 683,092 661,114 677,368 662,017