単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,514 114,584 152,767 119,269 117,980
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,748 2,067 2,738 2,214 2,418
Doanh thu thuần 172,766 112,517 150,029 117,055 115,562
Giá vốn hàng bán 151,356 96,670 125,484 99,666 95,673
Lợi nhuận gộp 21,410 15,848 24,545 17,390 19,889
Doanh thu hoạt động tài chính 52,746 113 814 370 64,100
Chi phí tài chính 7,264 3,441 3,884 2,618 2,802
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,974 3,359 3,289 2,443 2,732
Chi phí bán hàng 4,596 5,691 6,159 4,669 5,917
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,286 9,288 12,278 10,107 10,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,010 -2,460 3,038 365 64,484
Thu nhập khác 58 8 68 1 2
Chi phí khác 0 0 3
Lợi nhuận khác 58 8 68 -1 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,069 -2,452 3,106 364 64,486
Chi phí thuế TNDN hiện hành 111 570 317
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 111 570 317
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,958 -2,452 2,536 364 64,169
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,958 -2,452 2,536 364 64,169
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)