単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281,183 112,346 174,514 114,584 152,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,028 2,474 1,748 2,067 2,738
Doanh thu thuần 278,155 109,872 172,766 112,517 150,029
Giá vốn hàng bán 242,100 89,476 151,356 96,670 125,484
Lợi nhuận gộp 36,055 20,397 21,410 15,848 24,545
Doanh thu hoạt động tài chính 627 15 52,746 113 814
Chi phí tài chính 6,887 5,051 7,264 3,441 3,884
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,887 5,051 5,974 3,359 3,289
Chi phí bán hàng 9,031 6,107 4,596 5,691 6,159
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,802 9,195 11,286 9,288 12,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,962 59 51,010 -2,460 3,038
Thu nhập khác 597 401 58 8 68
Chi phí khác 630 108 0 0
Lợi nhuận khác -32 292 58 8 68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,929 351 51,069 -2,452 3,106
Chi phí thuế TNDN hiện hành 494 111 570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 494 111 570
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,435 351 50,958 -2,452 2,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,435 351 50,958 -2,452 2,536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)