Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281,183
|
112,346
|
174,514
|
114,584
|
152,767
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,028
|
2,474
|
1,748
|
2,067
|
2,738
|
Doanh thu thuần
|
278,155
|
109,872
|
172,766
|
112,517
|
150,029
|
Giá vốn hàng bán
|
242,100
|
89,476
|
151,356
|
96,670
|
125,484
|
Lợi nhuận gộp
|
36,055
|
20,397
|
21,410
|
15,848
|
24,545
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
627
|
15
|
52,746
|
113
|
814
|
Chi phí tài chính
|
6,887
|
5,051
|
7,264
|
3,441
|
3,884
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,887
|
5,051
|
5,974
|
3,359
|
3,289
|
Chi phí bán hàng
|
9,031
|
6,107
|
4,596
|
5,691
|
6,159
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,802
|
9,195
|
11,286
|
9,288
|
12,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,962
|
59
|
51,010
|
-2,460
|
3,038
|
Thu nhập khác
|
597
|
401
|
58
|
8
|
68
|
Chi phí khác
|
630
|
108
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-32
|
292
|
58
|
8
|
68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,929
|
351
|
51,069
|
-2,452
|
3,106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
494
|
|
111
|
|
570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
494
|
|
111
|
|
570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,435
|
351
|
50,958
|
-2,452
|
2,536
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,435
|
351
|
50,958
|
-2,452
|
2,536
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|