I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
274,466
|
139,129
|
182,205
|
116,239
|
152,029
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-215,045
|
-97,327
|
-79,512
|
-64,115
|
-111,232
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,269
|
-19,237
|
-14,417
|
-20,010
|
-9,281
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,140
|
-5,354
|
-4,549
|
-4,481
|
-3,096
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-420
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-209,457
|
27
|
98
|
184
|
370
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,259
|
-6,202
|
10,377
|
-3,283
|
-4,062
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-182,704
|
10,615
|
94,201
|
24,534
|
24,729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,546
|
-5,850
|
5,850
|
-10,163
|
-6,917
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
216
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-16,905
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,400
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
3
|
50,515
|
2
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,726
|
-22,752
|
56,365
|
-10,161
|
-6,914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
479,653
|
130,340
|
111,963
|
83,076
|
103,493
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-296,053
|
-111,669
|
-253,955
|
-110,257
|
-116,203
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
183,600
|
18,671
|
-141,992
|
-27,181
|
-12,710
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,830
|
6,534
|
8,574
|
-12,808
|
5,106
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,638
|
24,443
|
30,978
|
41,568
|
28,240
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-111
|
|
2,016
|
-520
|
-522
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,698
|
30,978
|
41,568
|
28,240
|
32,824
|