単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,442 19,630 12,253 11,927 11,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,416 8,707 2,907 1,775 1,005
1. Tiền 7,416 4,207 2,907 1,775 1,005
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,738 8,886 7,243 8,062 8,122
1. Phải thu khách hàng 7,631 8,265 6,958 7,681 7,926
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 54 54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 107 621 285 327 142
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,851 2,037 2,103 2,091 2,087
1. Hàng tồn kho 1,851 2,037 2,103 2,091 2,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 438 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 438 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 386,572 381,849 377,247 372,166 367,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 380,366 375,519 370,708 365,898 361,088
1. Tài sản cố định hữu hình 360,843 356,112 351,418 346,724 342,030
- Nguyên giá 463,973 463,973 463,973 463,973 463,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,129 -107,861 -112,555 -117,249 -121,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,523 19,407 19,290 19,174 19,058
- Nguyên giá 21,818 21,818 21,818 21,818 21,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,296 -2,412 -2,528 -2,644 -2,761
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,206 6,331 6,538 6,267 5,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,206 6,331 6,538 6,267 5,996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,015 401,479 389,500 384,093 378,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 227,009 220,361 209,914 210,770 199,722
I. Nợ ngắn hạn 68,309 67,744 63,380 70,320 65,355
1. Vay và nợ ngắn 59,925 59,084 56,303 64,261 59,047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 749 177 600 188 1,257
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,401 2,060 2,453 2,393 1,606
6. Phải trả người lao động 0 0 0 682 0
7. Chi phí phải trả 1,873 5,857 2,915 1,625 1,418
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,181 454 1,075 1,169 1,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 158,700 152,617 146,534 140,450 134,367
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 158,700 152,617 146,534 140,450 134,367
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 177,006 181,118 179,586 173,323 178,576
I. Vốn chủ sở hữu 177,006 181,118 179,586 173,323 178,576
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,071 5,071 5,071 5,071 9,247
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,935 26,048 24,515 18,252 19,329
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181 111 34 1 934
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,015 401,479 389,500 384,093 378,298