TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,442
|
19,630
|
12,253
|
11,927
|
11,214
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,416
|
8,707
|
2,907
|
1,775
|
1,005
|
1. Tiền
|
7,416
|
4,207
|
2,907
|
1,775
|
1,005
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,738
|
8,886
|
7,243
|
8,062
|
8,122
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,631
|
8,265
|
6,958
|
7,681
|
7,926
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
54
|
54
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
107
|
621
|
285
|
327
|
142
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,851
|
2,037
|
2,103
|
2,091
|
2,087
|
1. Hàng tồn kho
|
1,851
|
2,037
|
2,103
|
2,091
|
2,087
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
386,572
|
381,849
|
377,247
|
372,166
|
367,085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
380,366
|
375,519
|
370,708
|
365,898
|
361,088
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
360,843
|
356,112
|
351,418
|
346,724
|
342,030
|
- Nguyên giá
|
463,973
|
463,973
|
463,973
|
463,973
|
463,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,129
|
-107,861
|
-112,555
|
-117,249
|
-121,942
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,523
|
19,407
|
19,290
|
19,174
|
19,058
|
- Nguyên giá
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
21,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,296
|
-2,412
|
-2,528
|
-2,644
|
-2,761
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,206
|
6,331
|
6,538
|
6,267
|
5,996
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,206
|
6,331
|
6,538
|
6,267
|
5,996
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
404,015
|
401,479
|
389,500
|
384,093
|
378,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
227,009
|
220,361
|
209,914
|
210,770
|
199,722
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68,309
|
67,744
|
63,380
|
70,320
|
65,355
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,925
|
59,084
|
56,303
|
64,261
|
59,047
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
749
|
177
|
600
|
188
|
1,257
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,401
|
2,060
|
2,453
|
2,393
|
1,606
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
682
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
1,873
|
5,857
|
2,915
|
1,625
|
1,418
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,181
|
454
|
1,075
|
1,169
|
1,094
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
158,700
|
152,617
|
146,534
|
140,450
|
134,367
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
158,700
|
152,617
|
146,534
|
140,450
|
134,367
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177,006
|
181,118
|
179,586
|
173,323
|
178,576
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177,006
|
181,118
|
179,586
|
173,323
|
178,576
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,071
|
5,071
|
5,071
|
5,071
|
9,247
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,935
|
26,048
|
24,515
|
18,252
|
19,329
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
181
|
111
|
34
|
1
|
934
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
404,015
|
401,479
|
389,500
|
384,093
|
378,298
|