Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,904
|
18,043
|
14,028
|
20,522
|
19,555
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
18,904
|
18,043
|
14,028
|
20,522
|
19,555
|
Giá vốn hàng bán
|
7,374
|
7,058
|
7,548
|
7,708
|
7,383
|
Lợi nhuận gộp
|
11,531
|
10,985
|
6,480
|
12,815
|
12,172
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
12
|
28
|
8
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,580
|
4,274
|
4,249
|
4,258
|
3,951
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,580
|
4,274
|
4,249
|
4,258
|
3,951
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,546
|
1,903
|
821
|
1,196
|
922
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,405
|
4,820
|
1,438
|
7,368
|
7,299
|
Thu nhập khác
|
30
|
30
|
30
|
221
|
30
|
Chi phí khác
|
|
184
|
|
352
|
|
Lợi nhuận khác
|
30
|
-154
|
30
|
-132
|
30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,435
|
4,666
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
554
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
554
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,435
|
4,112
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,435
|
4,112
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|