単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,904 18,043 14,028 20,522 19,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 18,904 18,043 14,028 20,522 19,555
Giá vốn hàng bán 7,374 7,058 7,548 7,708 7,383
Lợi nhuận gộp 11,531 10,985 6,480 12,815 12,172
Doanh thu hoạt động tài chính 0 12 28 8 0
Chi phí tài chính 4,580 4,274 4,249 4,258 3,951
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,580 4,274 4,249 4,258 3,951
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,546 1,903 821 1,196 922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,405 4,820 1,438 7,368 7,299
Thu nhập khác 30 30 30 221 30
Chi phí khác 184 352
Lợi nhuận khác 30 -154 30 -132 30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,435 4,666 1,468 7,237 7,329
Chi phí thuế TNDN hiện hành 554 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 554 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,435 4,112 1,468 7,237 7,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,435 4,112 1,468 7,237 7,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)