I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,891
|
5,435
|
4,666
|
1,468
|
7,237
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,997
|
9,427
|
9,110
|
8,682
|
9,334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,845
|
4,848
|
4,848
|
4,461
|
5,084
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-12
|
-28
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,152
|
4,580
|
4,274
|
4,249
|
4,258
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,888
|
14,862
|
13,776
|
10,150
|
16,570
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,071
|
407
|
-1,206
|
1,644
|
-765
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41
|
-73
|
-39
|
-67
|
13
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,026
|
677
|
-1,008
|
1,690
|
190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
301
|
-277
|
867
|
-973
|
512
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,712
|
-276
|
-4,081
|
-7,345
|
-3,642
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-826
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-594
|
-359
|
-104
|
299
|
-764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,746
|
14,135
|
8,206
|
5,399
|
12,114
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
12
|
28
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
0
|
12
|
28
|
8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,035
|
414
|
1,493
|
136
|
4,907
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,337
|
-9,139
|
-8,416
|
-9,000
|
-4,940
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-68
|
-4
|
-2,363
|
-13,221
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,312
|
-8,793
|
-6,927
|
-11,227
|
-13,254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,394
|
5,343
|
1,291
|
-5,800
|
-1,132
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
678
|
2,073
|
7,416
|
8,707
|
2,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,073
|
7,416
|
8,707
|
2,907
|
1,775
|