I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,293
|
15,419
|
21,971
|
5,763
|
18,806
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,399
|
45,546
|
43,004
|
44,654
|
36,553
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,331
|
19,377
|
19,377
|
19,378
|
19,240
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40
|
-17
|
-19
|
-4
|
-49
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26,108
|
26,186
|
23,646
|
25,280
|
17,361
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,692
|
60,965
|
64,975
|
50,418
|
55,359
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16
|
6,901
|
-866
|
2,286
|
80
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-657
|
-552
|
-261
|
-454
|
-166
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-325
|
-12,078
|
1,611
|
-917
|
1,550
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
354
|
-2,078
|
1,052
|
-48
|
130
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,108
|
-25,707
|
-23,669
|
-24,130
|
-15,344
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
-1,349
|
-826
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-687
|
-795
|
-374
|
-1,292
|
-929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,252
|
26,658
|
42,469
|
24,512
|
39,854
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,809
|
|
0
|
-40
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-800
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
800
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
17
|
32
|
4
|
49
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,769
|
-783
|
832
|
-36
|
49
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,767
|
73,360
|
33,488
|
37,465
|
6,950
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,396
|
-82,505
|
-63,614
|
-59,730
|
-31,495
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,730
|
-16,679
|
-13,880
|
-732
|
-15,655
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,360
|
-25,823
|
-44,006
|
-22,997
|
-40,201
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,876
|
51
|
-705
|
1,478
|
-298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,124
|
1,249
|
1,299
|
594
|
2,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,249
|
1,299
|
594
|
2,073
|
1,775
|