単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,711 73,316 80,004 65,320 71,498
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 65,711 73,316 80,004 65,320 71,498
Giá vốn hàng bán 26,937 27,516 30,081 29,441 29,687
Lợi nhuận gộp 38,774 45,800 49,923 35,879 41,811
Doanh thu hoạt động tài chính 40 17 19 4 49
Chi phí tài chính 26,108 26,186 23,646 25,280 17,361
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,108 26,186 23,646 25,280 17,361
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,413 4,212 4,718 5,006 5,467
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,293 15,419 21,578 5,596 19,032
Thu nhập khác 393 497 311
Chi phí khác 0 330 536
Lợi nhuận khác 393 167 -226
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,293 15,419 21,971 5,763 18,806
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,377 826 554
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,377 826 554
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,293 15,419 20,594 4,938 18,252
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,293 15,419 20,594 4,938 18,252
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)