Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
株主資本/Huy động % 7.62 7.58 7.79
株主資本/Tổng tài sản % 5.27 5.26 5.29

Asset Quality

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets % 97.04 97.17 97.19
Allowances for loan loss to Total loans % 1.83 1.76 1.77
Provisions for loan loss to Total loans % 0.22 0.28 0.28
Tỷ lệ cho vay/TTS % 72.43 71.58 71.53
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 7.62 7.58 7.79

管理有効性

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
資産成長 % 3.46 4.75 2.68
Tăng trưởng tín dụng % 2.55 3.52 2.62
Tăng trưởng huy động vốn % 1.22 4.95 0.60

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM % 0.51 0.53 0.51
ROA (%) % 0.21 0.23 0.20
ROE (%) % 3.96 4.39 3.74
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.84 64.98 63.62

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 104.64 103.21 105.28
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 21.97 24.61 25.72
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.77 1.16 1.18