Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 7.18 | 7.12 | 7.13 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 5.14 | 5.18 | 5.05 |
Asset Quality
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.17 | 96.46 | 97.08 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.01 | 1.98 | 1.89 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.29 | 0.23 | 0.38 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 73.18 | 74.32 | 73.07 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 7.18 | 7.12 | 7.13 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 8.26 | 2.18 | 7.17 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5.26 | 3.77 | 5.37 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.16 | 3.70 | 4.24 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.64 | 0.57 | 0.61 |
ROA (%) | % | 0.26 | 0.20 | 0.27 |
ROE (%) | % | 5.04 | 3.91 | 5.36 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 63.88 | 61.35 | 60.12 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 102.10 | 102.17 | 103.28 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 18.69 | 17.57 | 20.27 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.45 | 0.71 | 0.65 |