TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
12,294,194
|
12,660,583
|
13,745,227
|
11,029,204
|
10,772,890
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
49,434,766
|
68,851,444
|
111,418,448
|
51,615,657
|
92,341,029
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
85,348,812
|
135,940,238
|
221,146,701
|
211,808,501
|
279,971,516
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
62,192,181
|
112,042,997
|
203,435,821
|
197,329,427
|
268,366,138
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
23,295,457
|
24,026,575
|
17,795,874
|
14,564,284
|
11,686,232
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-138,826
|
-129,334
|
-84,994
|
-85,210
|
-80,854
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
10,069,208
|
6,066,664
|
1,701,421
|
6,972,474
|
12,734,060
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10,082,433
|
6,083,163
|
1,748,478
|
7,003,656
|
12,773,340
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-13,225
|
-16,499
|
-47,057
|
-31,182
|
-39,280
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
167,933
|
192,282
|
1,038,214
|
|
663,256
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,195,433,107
|
1,325,577,562
|
1,484,030,778
|
1,737,244,618
|
2,017,266,302
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,214,295,917
|
1,354,632,643
|
1,522,228,544
|
1,777,664,882
|
2,056,082,420
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-18,862,810
|
-29,055,081
|
-38,197,766
|
-40,420,264
|
-38,816,118
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
125,215,357
|
177,089,395
|
235,636,449
|
222,393,123
|
277,838,107
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
112,192,338
|
111,675,313
|
162,283,083
|
127,572,432
|
157,918,828
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
13,603,212
|
65,710,756
|
73,734,542
|
95,722,385
|
121,120,044
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-580,193
|
-296,674
|
-381,176
|
-901,694
|
-1,200,765
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,763,768
|
2,873,924
|
2,977,388
|
3,113,075
|
3,423,596
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
2,039,869
|
2,134,086
|
2,243,217
|
2,314,557
|
2,608,671
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
603,605
|
595,596
|
628,324
|
697,727
|
739,841
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
215,470
|
215,617
|
215,076
|
214,888
|
182,914
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-95,176
|
-71,375
|
-109,229
|
-114,097
|
-107,830
|
X. Tài sản cố định
|
10,413,985
|
10,741,157
|
10,532,205
|
11,096,285
|
12,120,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,154,218
|
6,338,007
|
6,096,042
|
6,401,506
|
6,799,725
|
- Nguyên giá
|
13,353,426
|
14,264,202
|
14,594,233
|
15,608,492
|
16,745,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,199,208
|
-7,926,195
|
-8,498,191
|
-9,206,986
|
-9,946,014
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,259,767
|
4,403,150
|
4,436,163
|
4,694,779
|
5,320,612
|
- Nguyên giá
|
6,007,344
|
6,407,788
|
6,639,598
|
7,153,285
|
8,103,328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,747,577
|
-2,004,638
|
-2,203,435
|
-2,458,506
|
-2,782,716
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
25,728,773
|
21,945,701
|
38,300,861
|
45,541,377
|
53,562,259
|
1. Các khoản phải thu
|
9,780,514
|
7,840,832
|
22,638,187
|
25,789,586
|
25,767,607
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
12,819,145
|
11,041,863
|
13,019,886
|
15,555,515
|
23,150,623
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
37,294
|
36,588
|
35,542
|
36,982
|
27,056
|
4. Tài sản có khác
|
3,709,300
|
3,590,086
|
3,185,585
|
4,482,654
|
4,921,249
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-617,480
|
-563,668
|
-578,339
|
-323,360
|
-304,276
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,516,869,903
|
1,761,938,950
|
2,120,527,692
|
2,300,814,314
|
2,760,693,352
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
17,222,797
|
25,340,018
|
152,752,718
|
35,896,488
|
168,388,958
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
82,353,246
|
98,003,606
|
178,797,484
|
182,252,124
|
232,956,381
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
40,920,784
|
58,949,853
|
138,312,183
|
143,990,524
|
205,613,099
|
2. Vay các TCTD khác
|
41,432,462
|
39,053,753
|
40,485,301
|
38,261,600
|
27,343,282
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,226,673,942
|
1,380,401,585
|
1,473,604,981
|
1,704,269,050
|
1,953,170,494
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
328,155
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
12,853,270
|
14,349,996
|
13,237,626
|
12,207,729
|
11,981,467
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
63,236,692
|
123,681,757
|
157,051,601
|
189,486,736
|
198,900,165
|
VII. Các khoản nợ khác
|
34,741,499
|
33,795,343
|
40,877,717
|
53,456,988
|
50,784,338
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
22,428,036
|
21,527,269
|
26,059,300
|
34,433,979
|
28,670,105
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
112,722
|
114,939
|
102,701
|
93,602
|
79,774
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
12,200,741
|
12,153,135
|
14,715,716
|
18,929,407
|
22,034,459
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
76,561,537
|
83,182,575
|
99,486,238
|
117,950,589
|
139,277,598
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
54,780,413
|
65,145,472
|
66,204,497
|
72,711,297
|
84,788,796
|
- Vốn điều lệ
|
40,220,180
|
50,585,239
|
50,585,239
|
57,004,359
|
68,975,153
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
14,292,382
|
14,292,382
|
15,351,407
|
15,361,020
|
15,361,020
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
267,851
|
267,851
|
267,851
|
345,918
|
452,623
|
2. Quỹ của TCTD
|
7,050,915
|
8,136,443
|
9,730,169
|
12,454,226
|
15,727,280
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
50,098
|
-368,660
|
-770,027
|
-803,451
|
-700,768
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
14,680,111
|
10,269,320
|
24,321,599
|
33,588,517
|
39,462,290
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,226,920
|
3,184,070
|
4,719,327
|
4,966,455
|
5,233,951
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,516,869,903
|
1,761,938,950
|
2,120,527,692
|
2,300,814,314
|
2,760,693,352
|