I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
102,793,296
|
102,543,322
|
120,353,954
|
149,404,765
|
135,683,986
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-67,158,653
|
-55,090,590
|
-60,525,301
|
-88,243,401
|
-86,044,710
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
5,259,305
|
6,613,095
|
5,658,558
|
6,572,478
|
7,073,571
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
4,052,935
|
2,435,459
|
3,483,593
|
8,389,112
|
10,853,510
|
- Thu nhập khác
|
-2,054,336
|
-2,145,921
|
-1,554,616
|
-3,364,738
|
-3,150,577
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
7,135,895
|
8,202,395
|
5,758,269
|
5,431,863
|
8,108,024
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-19,167,992
|
-20,209,576
|
-20,960,519
|
-23,430,126
|
-25,801,747
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2,110,921
|
-2,614,509
|
-4,023,518
|
-4,549,151
|
-6,884,931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
28,749,529
|
39,733,675
|
48,190,420
|
50,210,802
|
39,837,126
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-14,916,531
|
-10,034,543
|
3,512,238
|
-1,061,184
|
-8,765,806
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
13,537,700
|
-47,345,676
|
-55,646,939
|
8,284,842
|
-66,507,396
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-75,803
|
-24,349
|
-845,932
|
1,038,214
|
-663,256
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-97,297,933
|
-140,336,724
|
-167,595,897
|
-255,443,174
|
-278,417,535
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-25,417,774
|
-19,344,618
|
-14,818,366
|
-17,924,823
|
-23,561,854
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
2,346,293
|
3,567,446
|
-14,902,873
|
-4,658,359
|
-1,560,690
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-4,130,532
|
-2,236,589
|
-1,599,082
|
4,604,864
|
132,492,470
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
5,670,068
|
15,742,758
|
80,790,086
|
5,030,828
|
51,125,391
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
25,104,641
|
170,321,820
|
222,218,958
|
109,209,809
|
248,480,309
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
464,330
|
60,445,066
|
33,369,844
|
32,435,138
|
9,413,429
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
466,850
|
1,405,445
|
-1,112,371
|
-1,029,896
|
-226,262
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
328,154
|
-328,155
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-2,451,983
|
-2,238,027
|
1,778,926
|
-2,337,398
|
-237,687
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-198
|
-895
|
-980
|
-1,164
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67,951,343
|
69,654,789
|
133,338,032
|
-71,313,347
|
101,080,084
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1,061,633
|
-1,856,904
|
-1,032,924
|
-1,833,972
|
-1,244,829
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
8,545
|
8,376
|
9,868
|
11,710
|
19,896
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-1,154
|
-4,944
|
-1,585
|
-2,435
|
-4,693
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-53,725
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
14,108
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
134,987
|
88,441
|
165,566
|
308,658
|
88,105
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-919,255
|
-1,818,756
|
-859,075
|
-1,516,039
|
-1,127,413
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-2,605,859
|
-1,261,627
|
-152,939
|
-119,694
|
-94,460
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-2,605,859
|
-1,261,627
|
-152,939
|
-119,694
|
-94,460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-71,476,457
|
66,574,406
|
132,326,018
|
-72,949,080
|
99,858,211
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170,272,402
|
98,771,238
|
165,330,266
|
297,687,381
|
224,739,002
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98,795,946
|
165,345,647
|
297,656,284
|
224,738,302
|
324,597,213
|