I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
32,878,708
|
34,674,117
|
34,333,282
|
34,063,168
|
38,069,961
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-21,670,401
|
-21,134,312
|
-20,516,643
|
-20,560,696
|
-21,477,230
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,939,046
|
1,474,977
|
1,966,665
|
1,538,888
|
1,887,419
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
2,324,875
|
663,104
|
6,235,127
|
1,083,654
|
2,093,591
|
- Thu nhập khác
|
-748,694
|
-293,231
|
-1,717,999
|
-299,244
|
-312,649
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,778,317
|
1,793,650
|
3,643,744
|
1,515,698
|
3,211,073
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-5,667,276
|
-5,239,565
|
-7,839,400
|
-8,431,273
|
-6,257,985
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,472,708
|
-1,642,853
|
-330,735
|
-2,962,310
|
-1,451,073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
9,361,867
|
10,295,887
|
15,774,041
|
5,947,885
|
15,763,107
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-1,255,191
|
-2,575,142
|
-4,606,301
|
3,071,707
|
-3,688,289
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-33,056,672
|
-10,209,612
|
-24,584,948
|
-4,096,329
|
4,504,882
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
34,319
|
-55,744
|
-607,512
|
663,256
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-88,885,169
|
-70,249,835
|
-103,017,182
|
-51,247,549
|
-72,549,639
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-8,671,652
|
-3,624,721
|
-7,643,672
|
-4,000,428
|
-6,316,176
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-15,381,115
|
10,435,924
|
12,858,907
|
-3,393,632
|
-192,020
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
74,105,888
|
-35,712,701
|
72,972,937
|
-20,783,391
|
15,003,829
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
25,395,586
|
23,045,943
|
16,704,619
|
71,743,640
|
-7,988,255
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
72,147,263
|
66,799,999
|
79,445,533
|
23,780,468
|
97,841,563
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
17,083,940
|
-4,331,406
|
5,583,081
|
12,810,144
|
11,312,073
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-226,806
|
-355,085
|
373,289
|
-66,811
|
-236,258
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
398,345
|
-398,345
|
0
|
375,751
|
513,679
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1,451,838
|
1,120,973
|
-418,648
|
1,140,661
|
557,966
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,598,765
|
-15,813,865
|
62,834,144
|
35,945,372
|
54,526,462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-333,775
|
-335,404
|
-266,100
|
-507,275
|
-481,373
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,356
|
7,058
|
9,545
|
|
44
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-530
|
-2,664
|
-194
|
-178
|
-328
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
14,108
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
70,229
|
7,901
|
6,036
|
1,302
|
118,259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-261,720
|
-323,109
|
-236,605
|
-506,151
|
-363,398
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
4,753,174
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
17,835,000
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
-1,079,520
|
-8,312,000
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-8,637
|
0
|
-85,823
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-8,637
|
0
|
-85,823
|
3,673,654
|
9,523,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,328,408
|
-16,136,974
|
62,511,716
|
39,112,875
|
63,686,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
228,899,389
|
278,222,471
|
262,085,497
|
324,724,464
|
363,837,339
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
278,227,797
|
262,085,497
|
324,597,213
|
363,837,339
|
427,523,403
|