単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 32,878,708 34,674,117 34,333,282 34,063,168 38,069,961
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -21,670,401 -21,134,312 -20,516,643 -20,560,696 -21,477,230
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1,939,046 1,474,977 1,966,665 1,538,888 1,887,419
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 2,324,875 663,104 6,235,127 1,083,654 2,093,591
- Thu nhập khác -748,694 -293,231 -1,717,999 -299,244 -312,649
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1,778,317 1,793,650 3,643,744 1,515,698 3,211,073
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -5,667,276 -5,239,565 -7,839,400 -8,431,273 -6,257,985
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1,472,708 -1,642,853 -330,735 -2,962,310 -1,451,073
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 9,361,867 10,295,887 15,774,041 5,947,885 15,763,107
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -1,255,191 -2,575,142 -4,606,301 3,071,707 -3,688,289
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -33,056,672 -10,209,612 -24,584,948 -4,096,329 4,504,882
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 34,319 -55,744 -607,512 663,256 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -88,885,169 -70,249,835 -103,017,182 -51,247,549 -72,549,639
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -8,671,652 -3,624,721 -7,643,672 -4,000,428 -6,316,176
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -15,381,115 10,435,924 12,858,907 -3,393,632 -192,020
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 74,105,888 -35,712,701 72,972,937 -20,783,391 15,003,829
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 25,395,586 23,045,943 16,704,619 71,743,640 -7,988,255
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 72,147,263 66,799,999 79,445,533 23,780,468 97,841,563
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 17,083,940 -4,331,406 5,583,081 12,810,144 11,312,073
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -226,806 -355,085 373,289 -66,811 -236,258
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 398,345 -398,345 0 375,751 513,679
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -1,451,838 1,120,973 -418,648 1,140,661 557,966
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49,598,765 -15,813,865 62,834,144 35,945,372 54,526,462
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -333,775 -335,404 -266,100 -507,275 -481,373
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 2,356 7,058 9,545 44
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -530 -2,664 -194 -178 -328
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 14,108
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 70,229 7,901 6,036 1,302 118,259
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -261,720 -323,109 -236,605 -506,151 -363,398
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 4,753,174
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 17,835,000
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -1,079,520 -8,312,000
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -8,637 0 -85,823
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -8,637 0 -85,823 3,673,654 9,523,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49,328,408 -16,136,974 62,511,716 39,112,875 63,686,064
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 228,899,389 278,222,471 262,085,497 324,724,464 363,837,339
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 278,227,797 262,085,497 324,597,213 363,837,339 427,523,403