TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
10,282,845
|
11,014,213
|
10,772,890
|
10,980,778
|
11,226,886
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
52,441,064
|
47,435,666
|
92,341,029
|
65,199,611
|
82,653,786
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
266,799,524
|
257,504,027
|
279,971,516
|
342,941,105
|
392,598,165
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
256,347,414
|
245,516,573
|
268,366,138
|
333,399,179
|
381,762,554
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
10,544,382
|
12,081,820
|
11,686,232
|
9,627,888
|
10,938,582
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-92,272
|
-94,366
|
-80,854
|
-85,962
|
-102,971
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
8,185,847
|
13,275,111
|
12,734,060
|
15,240,465
|
24,033,427
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,224,631
|
13,309,349
|
12,773,340
|
15,286,000
|
24,070,086
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-38,784
|
-34,238
|
-39,280
|
-45,535
|
-36,659
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
55,744
|
663,256
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1,844,886,186
|
1,914,427,576
|
2,017,266,302
|
2,068,679,098
|
2,141,443,805
|
1. Cho vay khách hàng
|
1,882,815,402
|
1,953,065,238
|
2,056,082,420
|
2,107,329,969
|
2,179,879,608
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-37,929,216
|
-38,637,662
|
-38,816,118
|
-38,650,871
|
-38,435,803
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
252,220,546
|
252,241,222
|
277,838,107
|
279,416,922
|
266,227,690
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
149,159,578
|
149,878,420
|
157,918,828
|
161,722,749
|
149,555,637
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
104,253,101
|
104,039,495
|
121,120,044
|
118,899,792
|
117,777,936
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-1,192,133
|
-1,676,693
|
-1,200,765
|
-1,205,619
|
-1,105,883
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,388,638
|
3,401,330
|
3,423,596
|
3,755,518
|
3,849,702
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
2,518,226
|
2,549,562
|
2,608,671
|
2,933,448
|
3,017,620
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
770,280
|
750,842
|
739,841
|
741,429
|
752,217
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
214,837
|
214,786
|
182,914
|
182,968
|
183,023
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-114,705
|
-113,860
|
-107,830
|
-102,327
|
-103,158
|
X. Tài sản cố định
|
11,585,543
|
11,555,180
|
12,120,337
|
11,896,448
|
11,797,774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,512,484
|
6,428,898
|
6,799,725
|
6,635,972
|
6,582,985
|
- Nguyên giá
|
16,163,505
|
16,257,554
|
16,745,739
|
16,813,481
|
16,993,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,651,021
|
-9,828,656
|
-9,946,014
|
-10,177,509
|
-10,410,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,073,059
|
5,126,282
|
5,320,612
|
5,260,476
|
5,214,789
|
- Nguyên giá
|
7,699,379
|
7,825,670
|
8,103,328
|
8,120,719
|
8,152,816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,626,320
|
-2,699,388
|
-2,782,716
|
-2,860,243
|
-2,938,027
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
71,263,261
|
65,071,206
|
53,562,259
|
58,001,006
|
57,839,596
|
1. Các khoản phải thu
|
48,307,299
|
39,496,018
|
25,767,607
|
30,402,512
|
30,680,058
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
16,743,210
|
21,014,637
|
23,150,623
|
24,373,665
|
23,830,869
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
38,085
|
37,292
|
27,056
|
27,255
|
27,665
|
4. Tài sản có khác
|
6,486,182
|
4,834,303
|
4,921,249
|
3,510,041
|
3,594,663
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-311,515
|
-311,044
|
-304,276
|
-312,467
|
-293,659
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,521,053,454
|
2,575,981,275
|
2,760,693,352
|
2,856,110,951
|
2,991,670,831
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
131,128,722
|
95,416,021
|
168,388,958
|
147,605,567
|
162,609,396
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
193,205,817
|
216,251,762
|
232,956,381
|
304,697,708
|
296,709,453
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
166,266,167
|
200,328,599
|
205,613,099
|
280,870,360
|
278,836,329
|
2. Vay các TCTD khác
|
26,939,650
|
15,923,163
|
27,343,282
|
23,827,348
|
17,873,124
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1,806,926,338
|
1,873,724,961
|
1,953,170,494
|
1,976,945,954
|
2,074,787,517
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
398,343
|
|
|
375,751
|
889,430
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
11,963,263
|
11,608,178
|
11,981,467
|
11,914,656
|
11,678,398
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
197,648,493
|
193,317,084
|
198,900,165
|
210,630,789
|
231,465,862
|
VII. Các khoản nợ khác
|
45,082,775
|
47,223,613
|
50,784,338
|
48,034,216
|
50,792,421
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
29,154,519
|
28,356,233
|
28,670,105
|
29,450,062
|
30,508,266
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
91,609
|
88,505
|
79,774
|
79,819
|
73,788
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
15,836,647
|
18,678,007
|
22,034,459
|
18,504,335
|
20,210,367
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
100,868
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
129,653,710
|
133,349,877
|
139,277,598
|
150,549,719
|
157,361,615
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
72,715,249
|
72,818,002
|
84,788,796
|
89,541,970
|
89,541,970
|
- Vốn điều lệ
|
57,004,359
|
57,004,359
|
68,975,153
|
70,213,619
|
70,213,619
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
18,875,728
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
15,361,020
|
15,361,020
|
15,361,020
|
|
18,875,728
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
349,870
|
452,623
|
452,623
|
452,623
|
452,623
|
2. Quỹ của TCTD
|
15,705,630
|
15,715,341
|
15,727,280
|
19,400,591
|
22,095,156
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-717,905
|
-682,384
|
-700,768
|
-433,828
|
-265,450
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
41,950,736
|
45,498,918
|
39,462,290
|
42,040,986
|
45,989,939
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,045,993
|
5,089,779
|
5,233,951
|
5,356,591
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,521,053,454
|
2,575,981,275
|
2,760,693,352
|
2,856,110,951
|
2,991,670,831
|