Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 6.75 | 6.92 | 7.13 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 4.69 | 5.13 | 5.05 |
Asset Quality
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 96.86 | 96.92 | 97.08 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.51 | 2.27 | 1.89 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 1.67 | 1.23 | 1.14 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 69.98 | 75.51 | 73.07 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 6.75 | 6.92 | 7.13 |
管理有効性
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 20.35 | 8.50 | 19.99 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 11.95 | 17.06 | 16.12 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.75 | 15.65 | 14.60 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 2.98 | 2.62 | 2.36 |
| ROA (%) | % | 0.87 | 0.96 | 0.91 |
| ROE (%) | % | 18.55 | 18.68 | 18.04 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65.40 | 62.12 | 62.69 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 100.71 | 101.93 | 103.28 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 23.62 | 16.51 | 20.27 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.12 | 0.41 | 0.65 |