単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 37,496,112 33,595,982 33,896,901 34,326,293 36,469,268
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -22,627,024 -20,054,622 -19,059,130 -20,336,569 -20,830,515
Thu nhập lãi thuần 14,869,088 13,541,360 14,837,771 13,989,724 15,638,753
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,235,666 3,298,301 3,780,603 3,013,677 3,371,618
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,618,754 -1,605,288 -1,841,559 -1,538,699 -1,404,953
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,616,912 1,693,013 1,939,044 1,474,978 1,966,665
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,567,446 1,465,144 1,725,940 732,488 1,437,727
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 11,683 166,849 78,745 -63,874 103,864
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3,137,818 -291,092 512,528 -485,528 5,164,422
Thu nhập từ hoạt động khác 2,408,324 1,148,615 2,045,921 2,032,606 3,964,823
Chi phí hoạt động khác -3,084,781 -648,299 -1,014,475 -527,789 -2,015,616
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -676,457 500,316 1,031,446 1,504,817 1,949,207
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 75,128 95,644 99,423 105,983 144,692
Chi phí hoạt động -7,829,831 -5,392,606 -6,708,164 -6,307,180 -9,382,068
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12,771,787 11,778,628 13,516,733 10,951,408 17,023,262
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4,885,023 -4,388,714 -5,357,739 -4,453,129 -7,686,946
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,886,764 7,389,914 8,158,994 6,498,279 9,336,316
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,698,137 -1,474,084 -1,628,054 -1,286,319 -1,870,122
Chi phí thuế TNDN giữ lại 1,998 -251 3,056 1,906 -2,069
Chi phí thuế TNDN -1,696,139 -1,474,335 -1,624,998 -1,284,413 -1,872,191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,190,625 5,915,579 6,533,996 5,213,866 7,464,125
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 116,340 102,931 165,104 62,548 135,792
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,074,285 5,812,648 6,368,892 5,151,318 7,328,333
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)