|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
34,326,293
|
36,469,268
|
35,286,235
|
37,527,165
|
38,444,637
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-20,336,569
|
-20,830,515
|
-21,340,651
|
-22,535,434
|
-23,272,019
|
|
Thu nhập lãi thuần
|
13,989,724
|
15,638,753
|
13,945,584
|
14,991,731
|
15,172,618
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3,013,677
|
3,371,618
|
2,849,210
|
3,590,791
|
3,152,717
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,538,699
|
-1,404,953
|
-1,310,322
|
-1,703,372
|
-1,419,194
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,474,978
|
1,966,665
|
1,538,888
|
1,887,419
|
1,733,523
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
732,488
|
1,437,727
|
863,527
|
1,357,097
|
965,196
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-63,874
|
103,864
|
214,025
|
47,274
|
66,581
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-485,528
|
5,164,422
|
-5,008
|
797,832
|
517,199
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,032,606
|
3,964,823
|
1,745,835
|
3,512,666
|
3,127,343
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-527,789
|
-2,015,616
|
-529,558
|
-614,527
|
-572,130
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,504,817
|
1,949,207
|
1,216,277
|
2,898,139
|
2,555,213
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
105,983
|
144,692
|
125,117
|
110,420
|
143,853
|
|
Chi phí hoạt động
|
-6,307,180
|
-9,382,068
|
-5,906,818
|
-7,367,096
|
-7,374,522
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
10,951,408
|
17,023,262
|
11,991,592
|
14,722,816
|
13,779,661
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4,453,129
|
-7,686,946
|
-4,578,467
|
-6,098,103
|
-6,185,885
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,498,279
|
9,336,316
|
7,413,125
|
8,624,713
|
7,593,776
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,286,319
|
-1,870,122
|
-1,457,863
|
-1,729,885
|
-1,512,842
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
1,906
|
-2,069
|
|
5,917
|
5,976
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,284,413
|
-1,872,191
|
-1,457,863
|
-1,723,968
|
-1,506,866
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,213,866
|
7,464,125
|
5,955,262
|
6,900,745
|
6,086,910
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
62,548
|
135,792
|
114,889
|
144,963
|
133,946
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,151,318
|
7,328,333
|
5,840,373
|
6,755,782
|
5,952,964
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|