Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
株主資本/Huy động % 22.33 23.73 23.81
株主資本/Tổng tài sản % 11.46 11.72 11.50

Asset Quality

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets % 94.68 95.97
Allowances for loan loss to Total loans % 1.81 1.81 1.70
Provisions for loan loss to Total loans % 0.39 0.33 0.21
Tỷ lệ cho vay/TTS % 55.28 55.71 54.73
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 22.33 23.73 23.81

管理有効性

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
資産成長 % 6.01 1.75 6.48
Tăng trưởng tín dụng % 6.44 2.54 4.60
Tăng trưởng huy động vốn % 10.10 -2.16 4.14

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA (%) % 0.59 0.33 0.51
ROE (%) % 5.11 2.78 4.39
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 68.35 57.27 55.25

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 107.67 112.83 113.34
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 42.60 43.76
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 0.00