Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
株主資本/Huy động % 23.32 22.54 22.11
株主資本/Tổng tài sản % 12.08 11.52 11.40

Asset Quality

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.53 1.50 1.50
Provisions for loan loss to Total loans % 0.21 0.35 0.24
Tỷ lệ cho vay/TTS % 60.18 57.93 56.76
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 23.32 22.54 22.11

管理有効性

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
資産成長 % -1.70 8.45 4.20
Tăng trưởng tín dụng % 8.08 4.40 2.09
Tăng trưởng huy động vốn % 5.45 6.99 5.14

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM %
ROA (%) % 0.40 0.36 0.36
ROE (%) % 3.33 3.15 3.14
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 62.02 62.81 60.94

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 116.17 113.36 110.08
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %