TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,204,642
|
1,524,098
|
1,393,551
|
939,629
|
1,203,088
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,850,921
|
3,056,674
|
3,689,730
|
4,589,199
|
5,494,784
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
16,977,765
|
33,441,936
|
39,243,600
|
61,149,694
|
60,965,204
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
14,730,353
|
19,909,194
|
29,363,640
|
51,384,709
|
54,279,040
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
2,247,412
|
13,532,742
|
9,879,960
|
9,764,985
|
6,686,164
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
21,050
|
23,487
|
21,675
|
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
39,287
|
39,287
|
39,287
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-18,237
|
-15,800
|
-17,612
|
|
0
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
|
446,344
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
78,497,568
|
99,875,801
|
119,212,621
|
146,782,639
|
175,238,795
|
1. Cho vay khách hàng
|
79,340,579
|
101,562,609
|
120,643,542
|
149,145,386
|
178,278,251
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-843,011
|
-1,686,808
|
-1,430,921
|
-2,362,747
|
-3,039,456
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
55,676,927
|
48,226,133
|
31,534,742
|
37,880,373
|
65,569,856
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
55,845,414
|
48,257,483
|
31,554,087
|
37,897,490
|
65,604,781
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
-17,117
|
-34,925
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-168,487
|
-31,350
|
-19,345
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
22,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
12,030
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
22,036
|
10,036
|
10,036
|
10,036
|
17,049
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
-5,019
|
X. Tài sản cố định
|
308,751
|
311,581
|
382,873
|
402,736
|
432,744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
127,909
|
133,753
|
153,330
|
202,533
|
232,437
|
- Nguyên giá
|
700,273
|
625,105
|
606,147
|
661,129
|
746,188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-572,364
|
-491,352
|
-452,817
|
-458,596
|
-513,751
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
180,842
|
177,828
|
229,543
|
200,203
|
200,307
|
- Nguyên giá
|
468,203
|
515,078
|
618,177
|
630,943
|
666,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287,361
|
-337,250
|
-388,634
|
-430,740
|
-465,769
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
1,032,510
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
1,253,600
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221,090
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
20,105,455
|
17,195,677
|
17,458,686
|
15,251,532
|
11,260,642
|
1. Các khoản phải thu
|
13,398,020
|
10,122,841
|
11,499,321
|
8,480,027
|
5,696,276
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,640,237
|
2,769,866
|
2,808,476
|
5,065,400
|
4,897,832
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
46
|
61
|
50
|
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
5,161,649
|
4,545,971
|
3,218,269
|
1,749,755
|
710,611
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
45,071
|
35,088
|
25,106
|
15,124
|
5,142
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-1,094,497
|
-243,062
|
-67,430
|
-43,650
|
-44,077
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
176,697,625
|
203,665,423
|
213,393,858
|
267,005,838
|
320,177,143
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
20,734
|
1,017,253
|
1,014,560
|
1,012,533
|
9,203,519
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
56,025,723
|
68,035,603
|
50,374,160
|
85,553,514
|
92,218,519
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
22,447,288
|
34,078,939
|
29,339,865
|
54,484,312
|
59,798,190
|
2. Vay các TCTD khác
|
33,578,435
|
33,956,664
|
21,034,295
|
31,069,202
|
32,420,329
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
87,510,188
|
94,616,419
|
117,120,779
|
132,350,131
|
154,612,451
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
52,030
|
76,833
|
|
263,356
|
730,128
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
11,711,474
|
13,042,540
|
11,599,514
|
8,991,415
|
21,210,596
|
VII. Các khoản nợ khác
|
4,502,657
|
4,838,990
|
6,630,847
|
7,536,677
|
5,384,373
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,577,833
|
1,605,625
|
2,253,470
|
3,813,157
|
2,831,095
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2,924,824
|
3,233,365
|
4,377,377
|
3,723,520
|
2,553,278
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
16,874,819
|
22,037,785
|
26,653,998
|
31,298,212
|
36,817,557
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
11,109,953
|
15,767,318
|
19,891,568
|
20,034,068
|
26,034,068
|
- Vốn điều lệ
|
11,750,000
|
15,275,000
|
19,857,500
|
20,000,000
|
26,000,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
608
|
608
|
608
|
608
|
608
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
400,000
|
491,710
|
33,460
|
33,460
|
33,460
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-1,040,655
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
989,453
|
1,276,973
|
1,896,036
|
2,589,959
|
3,288,026
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4,775,413
|
4,993,494
|
4,866,394
|
8,674,185
|
7,495,463
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
176,697,625
|
203,665,423
|
213,393,858
|
267,005,838
|
320,177,143
|