単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1,323,309 1,292,313 1,139,323 1,203,088 1,276,775
II. Tiền gửi tại NHNN 2,846,986 2,923,974 1,871,825 5,494,784 3,869,956
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 58,876,472 60,422,018 56,316,517 60,965,204 47,902,910
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 50,149,142 53,695,895 48,009,898 54,279,040 43,229,735
2. Cho vay các TCTD khác 8,727,330 6,726,123 8,306,619 6,686,164 4,673,175
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0
VII. Cho vay khách hàng 153,503,316 163,382,222 167,527,425 175,238,795 189,399,835
1. Cho vay khách hàng 156,161,027 166,389,298 170,620,211 178,278,251 192,345,852
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,657,711 -3,007,076 -3,092,786 -3,039,456 -2,946,017
VIII. Chứng khoán đầu tư 46,613,045 53,101,604 62,273,170 65,569,856 59,039,247
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 46,638,678 53,127,218 62,313,107 65,604,781 59,073,227
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -34,925 -33,980
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -25,633 -25,614 -39,937
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 10,036 17,049 17,049 12,030 12,030
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 10,036 17,049 17,049 17,049 17,049
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -5,019 -5,019
X. Tài sản cố định 379,345 402,618 384,475 432,744 428,590
1. Tài sản cố định hữu hình 188,161 184,098 172,132 232,437 235,443
- Nguyên giá 659,362 669,840 673,365 746,188 771,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,201 -485,742 -501,233 -513,751 -536,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 191,184 218,520 212,343 200,307 193,147
- Nguyên giá 631,051 666,906 668,956 666,076 664,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,867 -448,386 -456,613 -465,769 -471,487
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 15,237,041 13,996,010 11,171,005 11,260,642 12,797,805
1. Các khoản phải thu 8,408,846 7,724,115 6,393,096 5,696,276 6,202,585
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5,614,473 5,234,820 4,157,179 4,897,832 5,889,625
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 1,257,415 1,080,807 670,051 710,611 749,502
- Trong đó: Lợi thế thương mại 12,642 10,160 7,651 5,142 2,681
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -43,693 -43,732 -49,321 -44,077 -43,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,789,550 295,537,808 300,700,789 320,177,143 314,727,148
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,055,793 2,789,841 10,124,667 9,203,519 5,081,163
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 93,737,967 85,696,174 83,504,986 92,218,519 80,490,804
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 48,489,554 43,915,825 50,245,735 59,798,190 51,003,740
2. Vay các TCTD khác 45,248,413 41,780,349 33,259,251 32,420,329 29,487,064
III. Tiền gửi khách hàng 137,823,544 151,742,577 148,471,220 154,612,451 163,035,139
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 340,883 787,586 337,623 730,128 881,790
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 6,992,062 14,741,796 17,806,296 21,210,596 21,888,796
VII. Các khoản nợ khác 6,534,177 5,899,656 5,223,406 5,384,373 5,328,809
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3,351,828 2,791,728 2,840,061 2,831,095 3,473,328
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 3,182,349 3,107,928 2,383,345 2,553,278 1,855,481
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 32,305,124 33,880,178 35,232,591 36,817,557 38,020,647
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 20,034,068 20,034,068 20,034,068 26,034,068 26,034,068
- Vốn điều lệ 20,000,000 20,000,000 20,000,000 26,000,000 26,000,000
- Vốn đầu tư XDCB 608 608 608 608 608
- Thặng dư vốn cổ phần 33,460 33,460 33,460 33,460 33,460
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 2,589,959 3,288,058 3,288,058 3,288,026 3,288,026
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -187,035 -341,944 31,978 -62,511
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 9,868,132 10,899,996 11,878,487 7,495,463 8,761,064
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,789,550 295,537,808 300,700,789 320,177,143 314,727,148