I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,819,509
|
5,605,877
|
4,624,560
|
3,949,747
|
4,278,730
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,613,906
|
-2,127,035
|
-2,280,373
|
-1,766,682
|
-2,787,244
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
325,744
|
414,219
|
358,430
|
388,110
|
312,148
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
454,779
|
-49,914
|
325,349
|
242,847
|
322,280
|
- Thu nhập khác
|
-303,989
|
-84,671
|
-208,527
|
-237,116
|
-221,545
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
845,182
|
88,651
|
375,496
|
66,530
|
95,634
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-940,251
|
-947,775
|
-1,113,268
|
-1,316,880
|
-1,076,116
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-273,093
|
-344,810
|
0
|
-798,337
|
-258,518
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
2,313,975
|
2,554,542
|
2,081,667
|
528,219
|
665,369
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,001,208
|
-1,580,497
|
1,620,455
|
2,012,989
|
-47,571
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-5,086,616
|
-10,087,822
|
-3,791,665
|
6,531,554
|
-3,567,667
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-10,228,271
|
-4,230,912
|
-7,658,280
|
-15,852,401
|
-8,411,023
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-275,944
|
-466,716
|
-419,197
|
-486,747
|
-618,950
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
861,336
|
1,741,780
|
656,589
|
1,239,597
|
-536,767
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,734,048
|
7,334,826
|
-921,148
|
-4,122,355
|
3,886,917
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-8,041,792
|
-2,191,189
|
8,713,534
|
-11,698,659
|
5,496,622
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
13,919,033
|
-3,271,357
|
6,141,231
|
8,422,689
|
11,394,761
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
7,749,735
|
3,064,500
|
3,404,300
|
678,200
|
5,210,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
446,702
|
-449,963
|
392,505
|
151,663
|
-71,501
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-189,010
|
-578,286
|
-678,259
|
113,236
|
-331,824
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
-32
|
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,204,404
|
-8,161,094
|
9,541,700
|
-12,482,015
|
13,068,347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-47,847
|
-5,918
|
-95,868
|
-26,888
|
-42,884
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
34
|
22
|
42,022
|
8
|
1,417
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
-1
|
14
|
-14
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-7,014
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
15,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54,827
|
-5,896
|
-53,847
|
-26,866
|
-25,667
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,149,577
|
-8,166,990
|
9,487,853
|
-12,508,881
|
13,042,680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,319,437
|
59,314,105
|
51,521,037
|
60,947,858
|
48,376,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-154,909
|
373,922
|
-31,978
|
-62,511
|
53,999
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,314,105
|
51,521,037
|
60,976,912
|
48,376,466
|
61,473,145
|