単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4,819,509 5,605,877 4,624,560 3,949,747 4,278,730
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,613,906 -2,127,035 -2,280,373 -1,766,682 -2,787,244
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 325,744 414,219 358,430 388,110 312,148
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 454,779 -49,914 325,349 242,847 322,280
- Thu nhập khác -303,989 -84,671 -208,527 -237,116 -221,545
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 845,182 88,651 375,496 66,530 95,634
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -940,251 -947,775 -1,113,268 -1,316,880 -1,076,116
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -273,093 -344,810 0 -798,337 -258,518
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,313,975 2,554,542 2,081,667 528,219 665,369
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 2,001,208 -1,580,497 1,620,455 2,012,989 -47,571
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5,086,616 -10,087,822 -3,791,665 6,531,554 -3,567,667
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -10,228,271 -4,230,912 -7,658,280 -15,852,401 -8,411,023
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -275,944 -466,716 -419,197 -486,747 -618,950
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 861,336 1,741,780 656,589 1,239,597 -536,767
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,734,048 7,334,826 -921,148 -4,122,355 3,886,917
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -8,041,792 -2,191,189 8,713,534 -11,698,659 5,496,622
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 13,919,033 -3,271,357 6,141,231 8,422,689 11,394,761
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 7,749,735 3,064,500 3,404,300 678,200 5,210,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 446,702 -449,963 392,505 151,663 -71,501
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -189,010 -578,286 -678,259 113,236 -331,824
- Chi từ các quỹ của TCTD -32 -19
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,204,404 -8,161,094 9,541,700 -12,482,015 13,068,347
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -47,847 -5,918 -95,868 -26,888 -42,884
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 34 22 42,022 8 1,417
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 -1 14 -14
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -7,014 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 15,814
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -54,827 -5,896 -53,847 -26,866 -25,667
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,149,577 -8,166,990 9,487,853 -12,508,881 13,042,680
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,319,437 59,314,105 51,521,037 60,947,858 48,376,466
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -154,909 373,922 -31,978 -62,511 53,999
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,314,105 51,521,037 60,976,912 48,376,466 61,473,145