単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4,315,189 3,860,377 4,819,509 5,605,877 4,624,560
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,415,924 -2,398,941 -2,613,906 -2,127,035 -2,280,373
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 261,317 194,165 325,744 414,219 358,430
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 284,757 616,481 454,779 -49,914 325,349
- Thu nhập khác -546,501 -380,572 -303,989 -84,671 -208,527
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 75,043 32,497 845,182 88,651 375,496
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -901,331 -1,360,846 -940,251 -947,775 -1,113,268
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -7,165 -607,041 -273,093 -344,810 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,065,385 -43,880 2,313,975 2,554,542 2,081,667
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1,764,437 1,037,655 2,001,208 -1,580,497 1,620,455
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5,795,730 -8,741,189 -5,086,616 -10,087,822 -3,791,665
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -7,900,420 -7,015,642 -10,228,271 -4,230,912 -7,658,280
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -407,038 -245,556 -275,944 -466,716 -419,197
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 1,438,109 563,522 861,336 1,741,780 656,589
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 959 43,260 1,734,048 7,334,826 -921,148
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 13,079,315 8,184,453 -8,041,792 -2,191,189 8,713,534
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2,732,543 5,473,413 13,919,033 -3,271,357 6,141,231
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 499,240 -1,999,354 7,749,735 3,064,500 3,404,300
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -69,076 77,528 446,702 -449,963 392,505
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 244,844 259,026 -189,010 -578,286 -678,259
- Chi từ các quỹ của TCTD -32
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,652,568 -2,406,764 5,204,404 -8,161,094 9,541,700
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -106,716 -330 -47,847 -5,918 -95,868
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 77 29 34 22 42,022
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 105 0 -1
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -7,014 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 1,631
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -104,903 -301 -54,827 -5,896 -53,847
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,547,665 -2,407,065 5,149,577 -8,166,990 9,487,853
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50,118,987 56,913,537 54,319,437 59,314,105 51,521,037
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 246,885 -187,035 -154,909 373,922 -31,978
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,913,537 54,319,437 59,314,105 51,521,037 60,976,912