I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,315,189
|
3,860,377
|
4,819,509
|
5,605,877
|
4,624,560
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,415,924
|
-2,398,941
|
-2,613,906
|
-2,127,035
|
-2,280,373
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
261,317
|
194,165
|
325,744
|
414,219
|
358,430
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
284,757
|
616,481
|
454,779
|
-49,914
|
325,349
|
- Thu nhập khác
|
-546,501
|
-380,572
|
-303,989
|
-84,671
|
-208,527
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
75,043
|
32,497
|
845,182
|
88,651
|
375,496
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-901,331
|
-1,360,846
|
-940,251
|
-947,775
|
-1,113,268
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-7,165
|
-607,041
|
-273,093
|
-344,810
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,065,385
|
-43,880
|
2,313,975
|
2,554,542
|
2,081,667
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,764,437
|
1,037,655
|
2,001,208
|
-1,580,497
|
1,620,455
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-5,795,730
|
-8,741,189
|
-5,086,616
|
-10,087,822
|
-3,791,665
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-7,900,420
|
-7,015,642
|
-10,228,271
|
-4,230,912
|
-7,658,280
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-407,038
|
-245,556
|
-275,944
|
-466,716
|
-419,197
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1,438,109
|
563,522
|
861,336
|
1,741,780
|
656,589
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
959
|
43,260
|
1,734,048
|
7,334,826
|
-921,148
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
13,079,315
|
8,184,453
|
-8,041,792
|
-2,191,189
|
8,713,534
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2,732,543
|
5,473,413
|
13,919,033
|
-3,271,357
|
6,141,231
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
499,240
|
-1,999,354
|
7,749,735
|
3,064,500
|
3,404,300
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-69,076
|
77,528
|
446,702
|
-449,963
|
392,505
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
244,844
|
259,026
|
-189,010
|
-578,286
|
-678,259
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,652,568
|
-2,406,764
|
5,204,404
|
-8,161,094
|
9,541,700
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-106,716
|
-330
|
-47,847
|
-5,918
|
-95,868
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
77
|
29
|
34
|
22
|
42,022
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
105
|
|
0
|
|
-1
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
-7,014
|
0
|
0
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1,631
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-104,903
|
-301
|
-54,827
|
-5,896
|
-53,847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,547,665
|
-2,407,065
|
5,149,577
|
-8,166,990
|
9,487,853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,118,987
|
56,913,537
|
54,319,437
|
59,314,105
|
51,521,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
246,885
|
-187,035
|
-154,909
|
373,922
|
-31,978
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,913,537
|
54,319,437
|
59,314,105
|
51,521,037
|
60,976,912
|