単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,303,248 4,395,795 4,571,866 5,410,348 4,912,699
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,937,613 -2,053,805 -2,175,368 -2,271,407 -2,408,914
Thu nhập lãi thuần 2,365,635 2,341,990 2,396,498 3,138,941 2,503,785
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 400,095 487,144 485,452 462,102 534,300
Chi phí hoạt động dịch vụ -99,729 -117,339 -114,861 -148,809 -117,350
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 300,366 369,805 370,591 313,293 416,950
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 591,775 384,626 -130,682 210,155 255,144
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -263 -1,611 1,576 -180 -59
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 16,454 71,782 64,870 120,385 -11,292
Thu nhập từ hoạt động khác 80,502 906,331 389,326 493,700 98,811
Chi phí hoạt động khác -235,955 -160,074 -158,980 -22,616 -5,373
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -155,453 746,257 230,346 471,084 93,438
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0
Chi phí hoạt động -1,047,818 -1,127,978 -1,163,226 -1,890,913 -1,234,054
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,070,696 2,784,871 1,769,973 2,362,765 2,023,912
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -540,520 -625,309 -558,069 -360,565 -393,126
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,530,176 2,159,562 1,211,904 2,002,200 1,630,786
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -336,229 -429,599 -233,413 -385,224 -365,185
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -336,229 -429,599 -233,413 -385,224 -365,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,193,947 1,729,963 978,491 1,616,976 1,265,601
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,193,947 1,729,963 978,491 1,616,976 1,265,601
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)