Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4,570,797
|
4,303,248
|
4,395,795
|
4,571,866
|
5,410,348
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,188,295
|
-1,937,613
|
-2,053,805
|
-2,175,368
|
-2,271,407
|
Thu nhập lãi thuần
|
2,382,502
|
2,365,635
|
2,341,990
|
2,396,498
|
3,138,941
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
392,126
|
400,095
|
487,144
|
485,452
|
462,102
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-111,015
|
-99,729
|
-117,339
|
-114,861
|
-148,809
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
281,111
|
300,366
|
369,805
|
370,591
|
313,293
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
41,136
|
591,775
|
384,626
|
-130,682
|
210,155
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-633
|
-263
|
-1,611
|
1,576
|
-180
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
281,717
|
16,454
|
71,782
|
64,870
|
120,385
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
167,151
|
80,502
|
906,331
|
389,326
|
493,700
|
Chi phí hoạt động khác
|
-432,628
|
-235,955
|
-160,074
|
-158,980
|
-22,616
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-265,477
|
-155,453
|
746,257
|
230,346
|
471,084
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1,631
|
|
|
0
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1,787,339
|
-1,047,818
|
-1,127,978
|
-1,163,226
|
-1,890,913
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
934,648
|
2,070,696
|
2,784,871
|
1,769,973
|
2,362,765
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-327,701
|
-540,520
|
-625,309
|
-558,069
|
-360,565
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
606,947
|
1,530,176
|
2,159,562
|
1,211,904
|
2,002,200
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-123,226
|
-336,229
|
-429,599
|
-233,413
|
-385,224
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-12
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-123,238
|
-336,229
|
-429,599
|
-233,413
|
-385,224
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
483,709
|
1,193,947
|
1,729,963
|
978,491
|
1,616,976
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
483,709
|
1,193,947
|
1,729,963
|
978,491
|
1,616,976
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|