Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,019,692
|
10,338,591
|
13,252,116
|
18,951,085
|
18,681,257
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-5,197,304
|
-4,122,347
|
-4,930,324
|
-9,762,570
|
-8,438,193
|
Thu nhập lãi thuần
|
4,822,388
|
6,216,244
|
8,321,792
|
9,188,515
|
10,243,064
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,139,289
|
3,248,450
|
1,605,102
|
2,017,973
|
1,834,793
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-318,620
|
-375,008
|
-492,637
|
-420,948
|
-480,738
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
820,669
|
2,873,442
|
1,112,465
|
1,597,025
|
1,354,055
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
270,000
|
382,764
|
1,000,441
|
1,072,237
|
1,055,874
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-8,433
|
2,030
|
-2,029
|
-12,705
|
-478
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
560,928
|
349,635
|
683,122
|
511,812
|
273,491
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
921,834
|
1,254,833
|
926,780
|
610,169
|
1,869,859
|
Chi phí hoạt động khác
|
-205,094
|
-592,243
|
-1,349,776
|
-679,689
|
-577,625
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
716,740
|
662,590
|
-422,996
|
-69,520
|
1,292,234
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
188
|
101,536
|
880
|
1,631
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-3,585,921
|
-3,931,916
|
-4,427,963
|
-4,812,331
|
-5,229,935
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,596,559
|
6,656,325
|
6,265,712
|
7,476,664
|
8,988,305
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,073,244
|
-1,567,866
|
-478,507
|
-1,646,754
|
-2,084,463
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,523,315
|
5,088,459
|
5,787,205
|
5,829,910
|
6,903,842
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-512,216
|
-1,053,738
|
-1,170,979
|
-1,185,645
|
-1,384,465
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
46
|
15
|
-11
|
-50
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-512,170
|
-1,053,723
|
-1,170,990
|
-1,185,695
|
-1,384,465
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,011,145
|
4,034,736
|
4,616,215
|
4,644,215
|
5,519,377
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,011,145
|
4,034,736
|
4,616,215
|
4,644,215
|
5,519,377
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|