単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 10,019,692 10,338,591 13,252,116 18,951,085 18,681,257
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -5,197,304 -4,122,347 -4,930,324 -9,762,570 -8,438,193
Thu nhập lãi thuần 4,822,388 6,216,244 8,321,792 9,188,515 10,243,064
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,139,289 3,248,450 1,605,102 2,017,973 1,834,793
Chi phí hoạt động dịch vụ -318,620 -375,008 -492,637 -420,948 -480,738
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 820,669 2,873,442 1,112,465 1,597,025 1,354,055
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 270,000 382,764 1,000,441 1,072,237 1,055,874
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -8,433 2,030 -2,029 -12,705 -478
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 560,928 349,635 683,122 511,812 273,491
Thu nhập từ hoạt động khác 921,834 1,254,833 926,780 610,169 1,869,859
Chi phí hoạt động khác -205,094 -592,243 -1,349,776 -679,689 -577,625
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 716,740 662,590 -422,996 -69,520 1,292,234
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 188 101,536 880 1,631 0
Chi phí hoạt động -3,585,921 -3,931,916 -4,427,963 -4,812,331 -5,229,935
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,596,559 6,656,325 6,265,712 7,476,664 8,988,305
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,073,244 -1,567,866 -478,507 -1,646,754 -2,084,463
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,523,315 5,088,459 5,787,205 5,829,910 6,903,842
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -512,216 -1,053,738 -1,170,979 -1,185,645 -1,384,465
Chi phí thuế TNDN giữ lại 46 15 -11 -50
Chi phí thuế TNDN -512,170 -1,053,723 -1,170,990 -1,185,695 -1,384,465
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,011,145 4,034,736 4,616,215 4,644,215 5,519,377
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,011,145 4,034,736 4,616,215 4,644,215 5,519,377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)