I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
11,407,201
|
10,209,053
|
13,219,183
|
16,726,536
|
18,910,323
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-5,747,173
|
-4,069,141
|
-4,282,479
|
-8,202,883
|
-9,420,255
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
821,472
|
2,873,090
|
1,106,784
|
1,564,653
|
1,292,558
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
845,853
|
1,094,564
|
1,671,342
|
1,551,505
|
1,346,695
|
- Thu nhập khác
|
-265,190
|
-682,252
|
-1,491,064
|
-962,895
|
-977,759
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
471,329
|
807,680
|
448,922
|
169,516
|
1,341,826
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2,558,239
|
-2,854,006
|
-3,844,731
|
-3,819,039
|
-4,362,140
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-398,922
|
-990,807
|
-573,278
|
-1,403,506
|
-1,224,944
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
4,576,331
|
6,388,181
|
6,254,679
|
5,623,887
|
6,906,304
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
114,027
|
-11,455,330
|
3,652,782
|
114,974
|
3,078,821
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-9,857,848
|
7,587,931
|
17,302,758
|
-6,903,477
|
-27,707,292
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
-446,344
|
446,344
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-15,740,617
|
-22,222,029
|
-19,082,631
|
-28,504,837
|
-29,133,105
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,349,952
|
-1,966,786
|
-912,142
|
-738,829
|
-1,407,413
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-1,765,845
|
3,642,818
|
-48,918
|
3,872,887
|
3,823,227
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-3,307
|
996,520
|
-2,693
|
-2,027
|
8,190,986
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
9,007,863
|
12,009,880
|
-17,661,444
|
35,179,354
|
6,665,006
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
6,637,546
|
7,421,611
|
22,504,361
|
15,229,350
|
22,262,320
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,738,693
|
1,411,066
|
-1,443,026
|
-2,608,098
|
12,219,181
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
44,614
|
24,802
|
-76,833
|
263,356
|
466,772
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-621,570
|
-3,156,566
|
687,838
|
12,298
|
-1,186,529
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-715
|
-178
|
|
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,220,780
|
681,920
|
10,728,387
|
21,985,182
|
4,178,246
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-87,514
|
-100,466
|
-174,712
|
-120,062
|
-149,963
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,851
|
3,390
|
1,762
|
503
|
42,107
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-15
|
0
|
|
|
-1
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-7,014
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
194,522
|
291,815
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
189
|
0
|
880
|
1,631
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
110,033
|
194,739
|
-172,070
|
-117,928
|
-114,871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
3,525,025
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
1,132,366
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
4,657,391
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,110,747
|
5,534,050
|
10,556,317
|
21,867,254
|
4,063,375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,896,661
|
18,785,916
|
24,489,966
|
35,046,283
|
56,913,537
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,785,916
|
24,319,966
|
35,046,283
|
56,913,537
|
60,976,912
|