Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 12.18 11.46 10.79
株主資本/Tổng tài sản % 7.87 7.71 6.75

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.23 1.30 1.11
Provisions for loan loss to Total loans % -0.03 0.14 0.33
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67.59 66.94 60.46
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 12.18 11.46 10.79

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 2.64 6.98 20.04
Tăng trưởng tín dụng % 2.48 5.96 8.43
Tăng trưởng huy động vốn % 4.24 11.40 11.65

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % 0.39 0.37 0.33
ROE (%) % 5.01 4.83 4.87
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 46.65 64.19 70.34

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 104.64 99.52 96.65
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %