Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
株主資本/Huy động % 11.06 11.73 12.18
株主資本/Tổng tài sản % 7.40 7.46 7.87

Asset Quality

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets % 96.58
Allowances for loan loss to Total loans % 1.21 1.29 1.23
Provisions for loan loss to Total loans % 0.16 0.13 -0.03
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67.57 67.69 67.59
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11.06 11.73 12.18

管理有効性

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
資産成長 % 5.90 4.33 2.64
Tăng trưởng tín dụng % 6.59 4.52 2.48
Tăng trưởng huy động vốn % 1.34 -0.85 4.24

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA (%) % 0.42 0.36 0.39
ROE (%) % 5.74 4.89 5.01
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 62.89 58.03 46.65

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 100.97 106.44 104.64
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 32.36
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1.89