単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 985,235 1,001,628 1,062,738 1,132,969 1,148,489
II. Tiền gửi tại NHNN 4,428,378 5,131,299 1,975,334 16,268,047 13,632,932
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 11,893,543 17,770,233 23,905,527 22,591,302 36,809,783
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 11,654,314 17,540,348 23,220,381 20,801,417 36,519,898
2. Cho vay các TCTD khác 239,229 229,885 685,146 1,789,885 289,885
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 127,921 127,921
1. Chứng khoán kinh doanh 144,141 144,141
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,220 -16,220
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 104,949 39,455
VII. Cho vay khách hàng 88,320,271 101,370,504 118,294,112 139,894,641 165,672,890
1. Cho vay khách hàng 89,171,618 102,653,266 119,538,340 141,438,441 167,737,997
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -851,347 -1,282,762 -1,244,228 -1,543,800 -2,065,107
VIII. Chứng khoán đầu tư 20,286,783 22,858,438 25,658,747 24,068,777 20,841,857
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7,141,959 9,990,857 13,492,370 13,110,808 10,289,877
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 13,150,962 13,173,557 12,853,817 10,976,814 10,566,774
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -6,138 -305,976 -687,440 -18,845 -14,794
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 114,348 125,800 85,320 85,320 142,759
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0 10,520
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 115,280 115,280 85,320 85,320 224,011
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -932 -81,252
X. Tài sản cố định 1,001,748 981,992 1,042,529 1,586,997 2,188,108
1. Tài sản cố định hữu hình 516,217 507,454 518,209 901,069 1,528,846
- Nguyên giá 947,469 1,024,684 1,105,795 1,554,014 2,307,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,252 -517,230 -587,586 -652,945 -778,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53,656 58,928 100,696 104,336 79,745
- Nguyên giá 82,504 81,614 134,573 158,913 159,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,848 -22,686 -33,877 -54,577 -79,572
3. Tài sản cố định vô hình 431,875 415,610 423,624 581,592 579,517
- Nguyên giá 556,094 556,094 575,554 744,439 755,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,219 -140,484 -151,930 -162,847 -176,090
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 33,936 15,971 15,971 15,971 30,439
- Nguyên giá 33,936 15,971 15,971 15,971 30,439
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 7,123,032 3,853,720 5,433,507 4,212,760 4,661,726
1. Các khoản phải thu 4,196,219 687,321 2,260,617 1,466,711 919,497
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2,631,737 2,811,443 2,727,847 2,076,285 3,001,116
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 342,197 371,500 471,666 702,787 780,289
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -47,121 -16,544 -26,623 -33,023 -39,176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,315,195 153,237,506 177,578,734 209,896,239 245,128,983
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,254 996 612 345 2,577,611
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 19,087,757 15,622,295 21,344,036 24,021,674 39,196,315
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 13,256,856 13,071,047 20,279,048 22,816,967 37,715,294
2. Vay các TCTD khác 5,830,901 2,551,248 1,064,988 1,204,707 1,481,021
III. Tiền gửi khách hàng 98,254,031 115,319,388 124,993,335 145,428,945 158,334,003
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 5,571 3,112 6,768
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 472,367 464,623 951,230 1,066,465 1,076,174
VI. Phát hành giấy tờ có giá 6,957,313 10,360,103 12,383,663 18,458,868 20,006,940
VII. Các khoản nợ khác 2,938,132 3,442,147 5,256,078 5,678,150 4,642,639
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2,409,958 2,371,244 3,158,821 4,282,773 3,395,608
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 528,174 1,070,903 2,097,257 1,395,377 1,247,031
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 6,598,770 8,024,842 12,649,780 15,241,792 19,288,533
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 4,735,774 5,305,711 10,036,613 10,580,866 13,725,604
- Vốn điều lệ 4,564,468 5,134,405 8,464,347 10,580,416 13,725,506
- Vốn đầu tư XDCB 10 10 10 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 171,271 171,271 1,572,231 415 63
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 25 25 25 25 25
2. Quỹ của TCTD 561,281 777,795 1,051,414 1,447,731 2,174,392
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,301,715 1,941,336 1,561,753 3,213,195 3,388,537
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,315,195 153,237,506 177,578,734 209,896,239 245,128,983