Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9,077,129
|
11,054,336
|
12,964,000
|
19,338,339
|
17,411,707
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6,473,186
|
-6,771,147
|
-7,848,362
|
-12,691,032
|
-9,473,887
|
Thu nhập lãi thuần
|
2,603,943
|
4,283,189
|
5,115,638
|
6,647,307
|
7,937,820
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
210,023
|
280,584
|
402,809
|
1,141,501
|
951,804
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-92,615
|
-72,935
|
-127,917
|
-551,468
|
-390,658
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
117,408
|
207,649
|
274,892
|
590,033
|
560,966
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
46,330
|
45,872
|
57,047
|
14,607
|
2,807
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
10,920
|
0
|
0
|
|
864
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
197,197
|
272,986
|
119,368
|
59,288
|
123,787
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
226,219
|
24,187
|
319,953
|
499,519
|
467,824
|
Chi phí hoạt động khác
|
-7,617
|
-15,362
|
-17,433
|
-166,581
|
-42,027
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
218,602
|
8,825
|
302,520
|
332,938
|
425,797
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
63
|
152
|
100,352
|
38
|
22
|
Chi phí hoạt động
|
-1,630,769
|
-2,239,731
|
-2,841,929
|
-3,492,455
|
-3,985,763
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,563,694
|
2,578,942
|
3,127,888
|
4,151,756
|
5,066,300
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-558,209
|
-779,852
|
-914,007
|
-847,803
|
-520,902
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,005,485
|
1,799,090
|
2,213,881
|
3,303,953
|
4,545,398
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-205,822
|
-364,727
|
-449,283
|
-682,333
|
-938,305
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-205,822
|
-364,727
|
-449,283
|
-682,333
|
-938,305
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
799,663
|
1,434,363
|
1,764,598
|
2,621,620
|
3,607,093
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
799,663
|
1,434,363
|
1,764,598
|
2,621,620
|
3,607,093
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|