単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,324,660 4,475,736 4,784,173 5,263,169 5,797,205
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,324,341 -2,464,135 -2,672,011 -3,141,041 -3,742,431
Thu nhập lãi thuần 2,000,319 2,011,601 2,112,162 2,122,128 2,054,774
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 175,234 197,894 159,716 192,100 201,609
Chi phí hoạt động dịch vụ -55,138 -59,033 -32,631 -40,182 -27,867
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 119,916 138,861 127,085 151,918 173,742
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,473 24,812 15,192 16,549 13,586
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 864 272 6,162
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 26,908 26,737 19,423 85,622 75,914
Thu nhập từ hoạt động khác 124,677 322,582 8,039 339,261 276,186
Chi phí hoạt động khác -27,452 -9,328 -1,870 -3,355 -6,823
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 97,225 313,254 6,169 335,906 269,363
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 22 2,200
Chi phí hoạt động -927,826 -1,338,499 -815,652 -802,127 -948,237
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,321,015 1,177,652 1,464,651 1,909,996 1,647,504
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -214,592 44,700 -240,055 -614,408 -356,259
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,106,423 1,222,352 1,224,596 1,295,588 1,291,245
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -236,042 -255,560 -248,476 -260,917 -259,895
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -236,042 -255,560 -248,476 -260,917 -259,895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 870,381 966,792 976,120 1,034,671 1,031,350
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 870,381 966,792 976,120 1,034,671 1,031,350
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)