単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2,886,001 4,676,016 3,907,690 4,990,709 4,084,693
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -3,733,208 -2,454,598 -2,046,913 -2,112,255 -2,442,926
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 209,106 113,233 120,362 138,993 125,812
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 42,350 2,961 31,467 45,729 34,372
- Thu nhập khác -610 -4,214 -27,363 -9,204 -1,072
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 4,118 14,683 124,587 322,434 6,745
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -766,356 -758,114 -859,628 -979,867 -1,107,749
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -269,222 -201,274 -256,823 -223,582 -258,204
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -1,627,821 1,388,693 993,379 2,172,957 441,671
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 600,000 0 0 900,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -3,127,282 3,521,098 -153,613 2,990,768 -4,761,062
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -30,174 5,964 63,665 0 -21,787
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -5,406,654 -9,726,174 -7,209,092 -3,957,636 -10,105,909
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -3,944 0
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 256,660 135,255 98,652 -418,699 379,912
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -48 2,976,956 -2,977,051 2,577,409 -1,635,328
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 3,690,015 3,882,206 11,086,453 -3,463,592 -7,056,754
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 5,731,815 2,025,439 -1,298,502 6,446,306 18,051,622
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -2,378,028 3,502,800 968,130 -544,830 6,745,330
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 26,254 -22,622 416,080 -410,003 349,815
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 45,605 -38,837 -6,768
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -39,134 -419,633 528,233 -378,272 -266,982
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,304,397 7,269,982 2,561,939 5,871,627 2,113,760
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -132,319 -329,610 -39,697 -168,250 -79,585
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 914 253 0 24
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 7,527
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 7,228 299 0 -7,527 9,381
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -142,198 1,403 0 -1,402
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 3,506
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 22
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -266,375 -327,655 -39,697 -166,100 -70,204
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 499,648
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -63 -6 -17 0 -118
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -63 -6 -17 499,648 -118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,570,835 6,942,321 2,522,225 6,205,175 2,043,438
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,202,433 35,619,686 42,565,350 45,089,541 51,301,319
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11,912 3,343 1,966 6,603 -11,022
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,619,686 42,565,350 45,089,541 51,301,319 53,333,735