I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
6,759,201
|
2,886,001
|
4,676,016
|
3,907,690
|
4,990,709
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-3,305,433
|
-3,733,208
|
-2,454,598
|
-2,046,913
|
-2,112,255
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
115,352
|
209,106
|
113,233
|
120,362
|
138,993
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
70,414
|
42,350
|
2,961
|
31,467
|
45,729
|
- Thu nhập khác
|
-159,032
|
-610
|
-4,214
|
-27,363
|
-9,204
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
488,073
|
4,118
|
14,683
|
124,587
|
322,434
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-845,854
|
-766,356
|
-758,114
|
-859,628
|
-979,867
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-105,745
|
-269,222
|
-201,274
|
-256,823
|
-223,582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
3,016,976
|
-1,627,821
|
1,388,693
|
993,379
|
2,172,957
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,300,000
|
600,000
|
0
|
0
|
900,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,784,314
|
-3,127,282
|
3,521,098
|
-153,613
|
2,990,768
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
8,913
|
-30,174
|
5,964
|
63,665
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-7,902,982
|
-5,406,654
|
-9,726,174
|
-7,209,092
|
-3,957,636
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-790,441
|
|
|
|
-3,944
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1,603,253
|
256,660
|
135,255
|
98,652
|
-418,699
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-103
|
-48
|
2,976,956
|
-2,977,051
|
2,577,409
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4,383,369
|
3,690,015
|
3,882,206
|
11,086,453
|
-3,463,592
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-5,891,078
|
5,731,815
|
2,025,439
|
-1,298,502
|
6,446,306
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
5,351,090
|
-2,378,028
|
3,502,800
|
968,130
|
-544,830
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-101,500
|
26,254
|
-22,622
|
416,080
|
-410,003
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
45,605
|
-38,837
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1,529,057
|
-39,134
|
-419,633
|
528,233
|
-378,272
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,232,754
|
-2,304,397
|
7,269,982
|
2,561,939
|
5,871,627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-332,886
|
-132,319
|
-329,610
|
-39,697
|
-168,250
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
476
|
914
|
253
|
0
|
24
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
7,527
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
7,228
|
299
|
0
|
-7,527
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
-142,198
|
1,403
|
0
|
-1,402
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
3,506
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
|
|
|
22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-332,410
|
-266,375
|
-327,655
|
-39,697
|
-166,100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
499,648
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-17
|
-63
|
-6
|
-17
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-17
|
-63
|
-6
|
-17
|
499,648
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
900,327
|
-2,570,835
|
6,942,321
|
2,522,225
|
6,205,175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,266,444
|
38,202,433
|
35,619,686
|
42,565,350
|
45,089,541
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35,662
|
-11,912
|
3,343
|
1,966
|
6,603
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,202,433
|
35,619,686
|
42,565,350
|
45,089,541
|
51,301,319
|