TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,132,969
|
1,303,913
|
1,257,771
|
1,123,710
|
1,148,489
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
16,268,047
|
8,990,240
|
11,234,666
|
4,720,851
|
13,632,932
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
22,591,302
|
26,515,418
|
31,262,798
|
40,434,865
|
36,809,783
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
20,801,417
|
25,325,533
|
30,072,913
|
39,244,980
|
36,519,898
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1,789,885
|
1,189,885
|
1,189,885
|
1,189,885
|
289,885
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
2,864,779
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
2,864,779
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
39,455
|
69,630
|
63,665
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
139,894,641
|
145,109,794
|
154,676,185
|
161,666,610
|
165,672,890
|
1. Cho vay khách hàng
|
141,438,441
|
146,762,617
|
156,571,269
|
163,780,361
|
167,737,997
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,543,800
|
-1,652,823
|
-1,895,084
|
-2,113,751
|
-2,065,107
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
24,068,777
|
27,196,059
|
23,674,961
|
20,963,795
|
20,841,857
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
13,110,808
|
17,138,308
|
13,128,148
|
10,527,897
|
10,289,877
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
10,976,814
|
10,076,596
|
10,565,658
|
10,454,743
|
10,566,774
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-18,845
|
-18,845
|
-18,845
|
-18,845
|
-14,794
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
85,320
|
227,518
|
226,115
|
226,115
|
142,759
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
85,320
|
227,518
|
226,115
|
226,115
|
224,011
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
-81,252
|
X. Tài sản cố định
|
1,586,997
|
1,564,972
|
1,541,397
|
1,519,019
|
2,188,108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
901,069
|
888,762
|
870,361
|
857,280
|
1,528,846
|
- Nguyên giá
|
1,554,014
|
1,564,647
|
1,575,794
|
1,595,385
|
2,307,181
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-652,945
|
-675,885
|
-705,433
|
-738,105
|
-778,335
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
104,336
|
97,714
|
91,004
|
84,579
|
79,745
|
- Nguyên giá
|
158,913
|
158,913
|
157,680
|
157,680
|
159,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,577
|
-61,199
|
-66,676
|
-73,101
|
-79,572
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
581,592
|
578,496
|
580,032
|
577,160
|
579,517
|
- Nguyên giá
|
744,439
|
744,439
|
749,072
|
749,714
|
755,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162,847
|
-165,943
|
-169,040
|
-172,554
|
-176,090
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
15,971
|
8,885
|
30,439
|
30,439
|
30,439
|
- Nguyên giá
|
15,971
|
8,885
|
30,439
|
30,439
|
30,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
4,212,760
|
5,185,147
|
4,948,685
|
5,279,815
|
4,661,726
|
1. Các khoản phải thu
|
1,466,711
|
1,128,976
|
1,252,731
|
1,181,995
|
919,497
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,076,285
|
3,369,102
|
3,104,419
|
3,516,039
|
3,001,116
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
702,787
|
719,818
|
624,284
|
610,455
|
780,289
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-33,023
|
-32,749
|
-32,749
|
-28,674
|
-39,176
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
209,896,239
|
216,171,576
|
228,916,682
|
238,829,998
|
245,128,983
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
345
|
297
|
2,977,253
|
202
|
2,577,611
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
24,021,674
|
27,706,313
|
31,583,174
|
42,664,283
|
39,196,315
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
22,816,967
|
26,478,633
|
30,365,955
|
41,273,981
|
37,715,294
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,204,707
|
1,227,680
|
1,217,219
|
1,390,302
|
1,481,021
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
145,428,945
|
151,160,760
|
153,186,199
|
151,887,697
|
158,334,003
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
45,605
|
6,768
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1,066,465
|
10,927,719
|
1,070,097
|
1,486,177
|
1,076,174
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
18,458,868
|
16,080,840
|
19,583,640
|
20,551,770
|
20,006,940
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5,678,150
|
4,162,585
|
3,573,176
|
4,378,774
|
4,642,639
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,282,773
|
3,019,473
|
2,777,600
|
3,048,766
|
3,395,608
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,395,377
|
1,143,112
|
795,576
|
1,330,008
|
1,247,031
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
15,241,792
|
15,968,062
|
16,943,143
|
17,815,490
|
19,288,533
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
10,580,866
|
10,580,866
|
10,580,866
|
13,225,956
|
13,725,604
|
- Vốn điều lệ
|
10,580,416
|
10,580,416
|
10,580,416
|
13,225,506
|
13,725,506
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
415
|
415
|
415
|
415
|
63
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,447,731
|
1,452,974
|
1,452,974
|
1,452,974
|
2,174,392
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-11,912
|
-8,569
|
-6,603
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
3,213,195
|
3,946,134
|
4,917,872
|
3,143,163
|
3,388,537
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
209,896,239
|
216,171,576
|
228,916,682
|
238,829,998
|
245,128,983
|