単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1,123,710 1,148,489 1,330,564 1,439,918 1,293,688
II. Tiền gửi tại NHNN 4,720,851 13,632,932 16,581,946 20,075,908 18,127,525
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 40,434,865 36,809,783 35,711,110 66,810,798 113,074,565
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 39,244,980 36,519,898 35,421,225 66,320,913 112,784,680
2. Cho vay các TCTD khác 1,189,885 289,885 289,885 489,885 289,885
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 2,864,779
1. Chứng khoán kinh doanh 2,864,779
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 21,787 26,589 27,498
VII. Cho vay khách hàng 161,666,610 165,672,890 175,538,745 190,329,454 195,579,949
1. Cho vay khách hàng 163,780,361 167,737,997 177,843,907 192,466,320 198,073,074
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,113,751 -2,065,107 -2,305,162 -2,136,866 -2,493,125
VIII. Chứng khoán đầu tư 20,963,795 20,841,857 25,602,919 27,043,883 34,427,189
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,527,897 10,289,877 15,106,494 18,206,070 25,594,969
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 10,454,743 10,566,774 10,511,219 8,852,607 8,847,014
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -18,845 -14,794 -14,794 -14,794 -14,794
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 226,115 142,759 142,759 142,759 142,759
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 226,115 224,011 224,011 224,011 224,011
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -81,252 -81,252 -81,252 -81,252
X. Tài sản cố định 1,519,019 2,188,108 2,170,339 2,187,359 2,222,833
1. Tài sản cố định hữu hình 857,280 1,528,846 1,519,170 1,546,103 1,582,803
- Nguyên giá 1,595,385 2,307,181 2,340,486 2,416,955 2,511,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -738,105 -778,335 -821,316 -870,852 -928,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,579 79,745 74,133 66,906 60,419
- Nguyên giá 157,680 159,317 160,210 151,794 139,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,101 -79,572 -86,077 -84,888 -79,355
3. Tài sản cố định vô hình 577,160 579,517 577,036 574,350 579,611
- Nguyên giá 749,714 755,607 756,727 757,723 766,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,554 -176,090 -179,691 -183,373 -187,291
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 30,439 30,439 21,554 21,554
- Nguyên giá 30,439 30,439 21,554 21,554
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 5,279,815 4,661,726 5,129,302 6,719,861 12,192,614
1. Các khoản phải thu 1,181,995 919,497 635,275 1,903,957 5,260,808
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,516,039 3,001,116 3,712,329 4,007,817 6,072,280
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 610,455 780,289 820,874 847,263 898,702
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -28,674 -39,176 -39,176 -39,176 -39,176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,829,998 245,128,983 262,251,025 314,798,083 377,088,620
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 202 2,577,611 942,283 1,760,708 14,390,082
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 42,664,283 39,196,315 32,134,931 60,840,397 109,111,639
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 41,273,981 37,715,294 31,442,880 59,890,893 107,632,250
2. Vay các TCTD khác 1,390,302 1,481,021 692,051 949,504 1,479,389
III. Tiền gửi khách hàng 151,887,697 158,334,003 176,385,625 196,932,046 193,656,070
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 45,605 6,768
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1,486,177 1,076,174 1,425,989 1,861,566 2,363,493
VI. Phát hành giấy tờ có giá 20,551,770 20,006,940 26,752,270 26,350,770 25,696,460
VII. Các khoản nợ khác 4,378,774 4,642,639 4,396,296 5,812,780 9,603,566
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3,048,766 3,395,608 3,631,870 4,029,657 4,581,858
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1,330,008 1,247,031 764,426 1,783,123 5,021,708
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 17,815,490 19,288,533 20,213,631 21,239,816 22,267,310
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 13,225,956 13,725,604 13,725,604 13,725,604 17,156,963
- Vốn điều lệ 13,225,506 13,725,506 13,725,506 13,725,506 17,156,865
- Vốn đầu tư XDCB 10 10 10 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 415 63 63 63 63
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 25 25 25 25 25
2. Quỹ của TCTD 1,452,974 2,174,392 2,181,607 2,181,606 1,783,567
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,603 -11,022 -19,508 -23,364
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 3,143,163 3,388,537 4,317,442 5,352,114 3,350,144
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,829,998 245,128,983 262,251,025 314,798,083 377,088,620