Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 8.49 | 8.95 | 9.70 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 6.52 | 6.78 | 7.35 |
Asset Quality
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.51 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.28 | 1.57 | 1.64 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 2.09 | 0.80 | 0.39 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 73.14 | 70.46 | 70.91 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.49 | 8.95 | 9.70 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 13.58 | 13.92 | 10.93 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13.64 | 9.74 | 11.63 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.40 | 12.32 | 10.99 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.85 | 1.14 | 1.35 |
ROE (%) | % | 13.05 | 16.88 | 18.35 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 56.95 | 50.52 | 50.59 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 95.22 | 93.03 | 93.57 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 20.13 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |