Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 183.38 102.10 62.24
株主資本/Tổng tài sản % 19.16 11.39 14.28

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 89.61
Allowances for loan loss to Total loans % 10.17 4.43 4.82
Provisions for loan loss to Total loans % 5.47 3.09 3.12
Tỷ lệ cho vay/TTS % 58.75 73.76 63.96
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 183.38 102.10 62.24

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % -11.09 81.81 -14.02
Tăng trưởng tín dụng % -17.92 128.23 -25.44
Tăng trưởng huy động vốn % -30.23 94.15 76.77

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM %
ROA (%) % -0.81 0.85 1.08
ROE (%) % -4.25 7.49 7.57
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 54.03 63.12 71.19

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 562.37 661.08 278.84
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 228.45
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00