Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 102.13 | 183.38 | 102.10 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 13.60 | 19.16 | 11.39 |
Asset Quality
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 89.61 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 9.75 | 10.17 | 4.43 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 4.96 | 5.47 | 3.09 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63.64 | 58.75 | 73.76 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 102.13 | 183.38 | 102.10 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | -20.06 | -11.09 | 81.81 |
Tăng trưởng tín dụng | % | -14.88 | -17.92 | 128.23 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 51.97 | -30.23 | 94.15 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | -3.81 | -0.81 | 0.85 |
ROE (%) | % | -27.99 | -4.25 | 7.49 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | -1.94 | 54.03 | 63.12 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 478.06 | 562.37 | 661.08 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 228.45 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |