Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 102.10 62.24 57.04
株主資本/Tổng tài sản % 11.39 14.28 12.73

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets % 95.58
Allowances for loan loss to Total loans % 4.43 4.82 3.43
Provisions for loan loss to Total loans % 3.09 3.12 2.73
Tỷ lệ cho vay/TTS % 73.76 63.96 65.80
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 102.10 62.24 57.04

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 81.81 -14.02 35.86
Tăng trưởng tín dụng % 128.23 -25.44 39.77
Tăng trưởng huy động vốn % 94.15 76.77 32.19

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % 0.85 1.08 2.19
ROE (%) % 7.49 7.57 17.21
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63.12 71.19 73.85

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 661.08 278.84 294.82
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 127.56
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2.37