TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
98
|
252
|
301
|
78
|
201
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
341,301
|
350,886
|
1,064,999
|
1,591,244
|
1,463,055
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
341,301
|
350,886
|
1,064,999
|
1,591,244
|
1,463,055
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
535,666
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
539,089
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-3,423
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
2,920,781
|
3,341,199
|
4,138,210
|
4,184,309
|
6,020,826
|
1. Cho vay khách hàng
|
3,024,738
|
3,548,202
|
4,418,438
|
4,621,315
|
6,299,656
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-103,956
|
-207,003
|
-280,228
|
-437,006
|
-278,831
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1,177,130
|
1,248,344
|
575,578
|
459,091
|
214,632
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
925,231
|
1,009,000
|
360,000
|
300,000
|
90,000
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
281,202
|
281,202
|
262,200
|
182,200
|
169,200
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-29,302
|
-41,857
|
-46,622
|
-23,109
|
-44,568
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2,760
|
12,359
|
3,480
|
3,240
|
5,976
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
14,509
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-11,749
|
-2,150
|
-11,029
|
-11,269
|
-8,534
|
X. Tài sản cố định
|
45,075
|
45,893
|
51,680
|
42,131
|
23,450
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,681
|
15,125
|
15,977
|
14,087
|
9,636
|
- Nguyên giá
|
22,808
|
32,889
|
38,501
|
41,874
|
38,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,127
|
-17,763
|
-22,524
|
-27,787
|
-29,106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,394
|
30,768
|
35,703
|
28,044
|
13,814
|
- Nguyên giá
|
55,861
|
60,273
|
75,567
|
80,868
|
80,868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,468
|
-29,505
|
-39,864
|
-52,824
|
-67,054
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
648,596
|
693,445
|
700,852
|
572,211
|
434,964
|
1. Các khoản phải thu
|
49,253
|
49,629
|
48,366
|
77,900
|
79,650
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
157,414
|
165,355
|
132,119
|
77,549
|
86,617
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
417,806
|
|
4. Tài sản có khác
|
459,239
|
483,512
|
523,398
|
|
284,206
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-17,310
|
-5,051
|
-3,031
|
-1,044
|
-15,509
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,135,740
|
6,228,045
|
6,535,101
|
6,852,304
|
8,163,104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,367,937
|
1,110,000
|
1,274,000
|
2,470,000
|
3,805,000
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
675,000
|
830,000
|
739,000
|
1,600,000
|
3,042,000
|
2. Vay các TCTD khác
|
692,937
|
280,000
|
535,000
|
870,000
|
763,000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
30,900
|
70,869
|
330,338
|
472,087
|
910,753
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
108,265
|
93,962
|
90,780
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2,636,000
|
3,871,400
|
3,693,200
|
2,814,500
|
2,301,100
|
VII. Các khoản nợ khác
|
238,101
|
279,495
|
287,868
|
220,849
|
216,418
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
126,665
|
153,013
|
201,123
|
122,483
|
124,719
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
111,435
|
126,482
|
86,745
|
98,365
|
91,700
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
754,537
|
802,319
|
858,915
|
874,868
|
929,833
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
687,872
|
687,872
|
701,372
|
701,372
|
911,492
|
- Vốn điều lệ
|
687,872
|
687,872
|
701,372
|
701,372
|
911,783
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
-292
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
33,577
|
38,469
|
44,004
|
53,510
|
56,004
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
33,087
|
75,978
|
113,539
|
119,986
|
-37,662
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,135,740
|
6,228,045
|
6,535,101
|
6,852,304
|
8,163,104
|