Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
932,693
|
1,534,667
|
1,685,962
|
1,339,131
|
1,069,649
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-236,583
|
-332,859
|
-370,927
|
-420,111
|
-312,827
|
Thu nhập lãi thuần
|
696,110
|
1,201,808
|
1,315,035
|
919,020
|
756,822
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
160,701
|
38,183
|
44,041
|
80,658
|
47,140
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-64,457
|
-63,229
|
-59,408
|
-32,700
|
-59,290
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
96,244
|
-25,046
|
-15,366
|
47,958
|
-12,150
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,090
|
685
|
-2,134
|
3
|
7
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-2,518
|
5,472
|
155
|
738
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-2,317
|
-9,015
|
-2,452
|
-8,040
|
-31,878
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
8,907
|
27,222
|
156,441
|
536,967
|
371,545
|
Chi phí hoạt động khác
|
-16,877
|
-25,982
|
-37,112
|
-63,598
|
-61,912
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-7,970
|
1,239
|
119,329
|
473,369
|
309,634
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-376,741
|
-484,057
|
-631,195
|
-578,045
|
-466,826
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
406,416
|
683,096
|
788,688
|
854,420
|
556,346
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-373,803
|
-633,336
|
-712,364
|
-828,674
|
-708,369
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,613
|
49,760
|
76,324
|
25,745
|
-152,023
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
0
|
-12,864
|
-12,343
|
-6,484
|
0
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
-12,864
|
-12,343
|
-6,484
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,613
|
36,896
|
63,982
|
19,261
|
-152,023
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,613
|
36,896
|
63,982
|
19,261
|
-152,023
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|