Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
253,413
|
243,599
|
268,786
|
501,844
|
727,212
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-85,307
|
-63,941
|
-65,488
|
-90,194
|
-86,604
|
Thu nhập lãi thuần
|
168,106
|
179,657
|
203,299
|
411,650
|
640,608
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-45,101
|
10,806
|
10,547
|
4,219
|
4,369
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-11,743
|
-12,692
|
-28,307
|
-79,642
|
-130,455
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-56,843
|
-1,886
|
-17,761
|
-75,423
|
-126,086
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
8
|
-17
|
6
|
-27
|
20
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
68
|
|
738
|
|
543
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-68
|
-19,799
|
48
|
|
-75
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
20,817
|
103,113
|
150,751
|
12,088
|
20,398
|
Chi phí hoạt động khác
|
-22,643
|
-19,426
|
-9,116
|
-11,715
|
-46,805
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-1,825
|
83,686
|
141,635
|
374
|
-26,408
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-112,003
|
-100,579
|
-115,653
|
-88,631
|
-93,622
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2,557
|
141,063
|
212,313
|
247,943
|
394,981
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-191,371
|
-177,591
|
-142,710
|
-172,118
|
-153,128
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-193,928
|
-36,529
|
69,603
|
75,825
|
241,853
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
1,733
|
|
|
|
-32,904
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,733
|
|
|
|
-32,904
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-192,195
|
-36,529
|
69,603
|
75,825
|
208,949
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-192,195
|
-36,529
|
69,603
|
75,825
|
208,949
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|