単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 265,130 303,851 253,413 243,599 268,786
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -106,894 -98,092 -85,307 -63,941 -65,488
Thu nhập lãi thuần 158,236 205,759 168,106 179,657 203,299
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 8,120 70,888 -45,101 10,806 10,547
Chi phí hoạt động dịch vụ -14,304 -6,548 -11,743 -12,692 -28,307
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -6,184 64,340 -56,843 -1,886 -17,761
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -19 10 8 -17 6
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -68 68 738
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -8,040 -12,060 -68 -19,799 48
Thu nhập từ hoạt động khác 447,674 96,864 20,817 103,113 150,751
Chi phí hoạt động khác -43,047 -10,726 -22,643 -19,426 -9,116
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 404,627 86,138 -1,825 83,686 141,635
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0
Chi phí hoạt động -162,238 -138,591 -112,003 -100,579 -115,653
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 386,383 205,528 -2,557 141,063 212,313
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -224,617 -196,697 -191,371 -177,591 -142,710
Tổng lợi nhuận trước thuế 161,765 8,831 -193,928 -36,529 69,603
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -6,484 -1,733 1,733
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -6,484 -1,733 1,733
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 155,281 7,098 -192,195 -36,529 69,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 155,281 7,098 -192,195 -36,529 69,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)