単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 253,413 243,599 268,786 501,844 727,212
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -85,307 -63,941 -65,488 -90,194 -86,604
Thu nhập lãi thuần 168,106 179,657 203,299 411,650 640,608
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ -45,101 10,806 10,547 4,219 4,369
Chi phí hoạt động dịch vụ -11,743 -12,692 -28,307 -79,642 -130,455
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -56,843 -1,886 -17,761 -75,423 -126,086
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 8 -17 6 -27 20
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 68 738 543
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -68 -19,799 48 -75
Thu nhập từ hoạt động khác 20,817 103,113 150,751 12,088 20,398
Chi phí hoạt động khác -22,643 -19,426 -9,116 -11,715 -46,805
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -1,825 83,686 141,635 374 -26,408
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0
Chi phí hoạt động -112,003 -100,579 -115,653 -88,631 -93,622
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2,557 141,063 212,313 247,943 394,981
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -191,371 -177,591 -142,710 -172,118 -153,128
Tổng lợi nhuận trước thuế -193,928 -36,529 69,603 75,825 241,853
Chi phí thuế thu nhập hiện hành 1,733 -32,904
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN 1,733 -32,904
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -192,195 -36,529 69,603 75,825 208,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -192,195 -36,529 69,603 75,825 208,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)