単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 0 0 0 0
II. Tiền gửi tại NHNN 155 201 233 302 386
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 1,071,471 1,463,055 1,877,550 2,664,130 1,386,138
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 1,071,471 1,463,055 1,877,550 2,664,130 1,386,138
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 0 50,389 393,026
1. Chứng khoán kinh doanh 0 50,389 393,026
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0
VII. Cho vay khách hàng 2,638,002 6,020,826 4,489,163 6,274,528 8,934,633
1. Cho vay khách hàng 2,936,603 6,299,656 4,716,507 6,497,142 9,326,733
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -298,601 -278,831 -227,344 -222,614 -392,100
VIII. Chứng khoán đầu tư 313,807 214,632 214,632 124,632 390,655
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 190,000 90,000 90,000 266,023
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 182,200 169,200 169,200 169,200 169,200
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -58,393 -44,568 -44,568 -44,568 -44,568
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 5,880 5,976 5,448 5,076 4,719
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 14,509 14,509 14,509 14,509 14,509
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -8,630 -8,534 -9,061 -9,433 -9,790
X. Tài sản cố định 27,786 23,450 19,174 15,553 12,827
1. Tài sản cố định hữu hình 10,421 9,636 8,911 8,205 7,563
- Nguyên giá 38,966 38,742 38,742 38,742 38,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,546 -29,106 -29,832 -30,537 -31,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,365 13,814 10,263 7,348 5,263
- Nguyên giá 80,868 80,868 80,868 80,868 80,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,503 -67,054 -70,605 -73,520 -75,604
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 432,799 434,964 412,494 400,971 495,156
1. Các khoản phải thu 54,831 79,650 57,790 77,979 137,127
2. Các khoản lãi, phí phải thu 56,829 86,617 121,211 162,689 225,011
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 322,316 284,206 248,860 175,722 148,438
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -1,176 -15,509 -15,367 -15,420 -15,420
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,489,899 8,163,104 7,018,694 9,535,579 11,617,540
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1,020,000 3,805,000 1,876,000 3,166,000 2,530,000
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 740,000 3,042,000 1,600,000 2,689,500 1,840,000
2. Vay các TCTD khác 280,000 763,000 276,000 476,500 690,000
III. Tiền gửi khách hàng 469,088 910,753 1,609,942 2,128,224 2,840,429
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 1,978,800 2,301,100 2,228,900 2,579,800 4,090,000
VII. Các khoản nợ khác 161,780 216,418 301,839 450,593 576,788
1. Các khoản lãi, phí phải trả 107,798 124,719 119,207 114,602 148,535
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 53,982 91,700 182,632 335,991 428,252
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 860,231 929,833 1,002,013 1,213,962 1,580,323
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 911,492 911,492 911,492 911,492 911,492
- Vốn điều lệ 911,783 911,783 911,783 911,783 911,783
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần -292 -292 -292 -292 -292
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 56,004 56,004 56,004 56,004 56,004
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế -107,265 -37,662 34,517 246,466 612,827
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,489,899 8,163,104 7,018,694 9,535,579 11,617,540