単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 0 0 0 0
II. Tiền gửi tại NHNN 35 104 155 201 233
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 1,495,434 1,067,800 1,071,471 1,463,055 1,877,550
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 1,495,434 1,067,800 1,071,471 1,463,055 1,877,550
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0
VII. Cho vay khách hàng 3,775,939 3,214,031 2,638,002 6,020,826 4,489,163
1. Cho vay khách hàng 4,150,534 3,561,230 2,936,603 6,299,656 4,716,507
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -374,596 -347,198 -298,601 -278,831 -227,344
VIII. Chứng khoán đầu tư 385,556 245,081 313,807 214,632 214,632
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 240,000 100,000 190,000 90,000 90,000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 182,200 182,200 182,200 169,200 169,200
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -36,644 -37,119 -58,393 -44,568 -44,568
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,960 5,280 5,880 5,976 5,448
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 14,509 14,509 14,509 14,509 14,509
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -10,549 -9,229 -8,630 -8,534 -9,061
X. Tài sản cố định 37,316 32,620 27,786 23,450 19,174
1. Tài sản cố định hữu hình 12,844 11,704 10,421 9,636 8,911
- Nguyên giá 41,785 41,379 38,966 38,742 38,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,941 -29,674 -28,546 -29,106 -29,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,472 20,916 17,365 13,814 10,263
- Nguyên giá 80,868 80,868 80,868 80,868 80,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,396 -59,952 -63,503 -67,054 -70,605
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 618,993 485,111 432,799 434,964 412,494
1. Các khoản phải thu 85,034 66,731 54,831 79,650 57,790
2. Các khoản lãi, phí phải thu 146,907 58,303 56,829 86,617 121,211
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 394,337 361,253 322,316 284,206 248,860
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -7,286 -1,176 -1,176 -15,509 -15,367
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,317,232 5,050,027 4,489,899 8,163,104 7,018,694
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1,970,000 1,400,000 1,020,000 3,805,000 1,876,000
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 1,400,000 1,100,000 740,000 3,042,000 1,600,000
2. Vay các TCTD khác 570,000 300,000 280,000 763,000 276,000
III. Tiền gửi khách hàng 442,379 672,306 469,088 910,753 1,609,942
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 2,836,400 2,112,300 1,978,800 2,301,100 2,228,900
VII. Các khoản nợ khác 189,118 178,782 161,780 216,418 301,839
1. Các khoản lãi, phí phải trả 121,023 103,932 107,798 124,719 119,207
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 68,095 74,850 53,982 91,700 182,632
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 879,335 686,640 860,231 929,833 1,002,013
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 701,372 701,372 911,492 911,492 911,492
- Vốn điều lệ 701,372 701,372 911,783 911,783 911,783
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần -292 -292 -292
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 53,510 56,004 56,004 56,004 56,004
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 124,453 -70,736 -107,265 -37,662 34,517
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,317,232 5,050,027 4,489,899 8,163,104 7,018,694