I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
374,817
|
281,449
|
284,446
|
242,491
|
241,579
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-103,368
|
-99,552
|
-102,398
|
-60,075
|
-48,567
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-3,016
|
13,696
|
729
|
695
|
-20,342
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-19
|
-58
|
8
|
-17
|
793
|
- Thu nhập khác
|
394,357
|
83,109
|
-9,254
|
72,976
|
134,922
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
10,270
|
3,007
|
7,428
|
7,950
|
6,780
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-155,930
|
-129,637
|
-116,723
|
-96,881
|
-97,099
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
517,112
|
152,015
|
64,236
|
167,139
|
218,066
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
180,000
|
60,000
|
140,000
|
-90,000
|
113,000
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-375,509
|
470,781
|
589,304
|
624,627
|
-3,363,054
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-204,261
|
-257,632
|
-218,293
|
-224,714
|
-176,305
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
12,442
|
15,669
|
53,121
|
52,591
|
13,291
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-217,000
|
-500,000
|
-570,000
|
-380,000
|
2,785,000
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
136,096
|
-29,708
|
229,926
|
-203,217
|
441,664
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
280,600
|
21,900
|
-724,100
|
-133,500
|
322,300
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
19,118
|
-28,327
|
7,669
|
-20,792
|
37,736
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-517
|
-572
|
572
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
348,081
|
-95,875
|
-427,565
|
-207,866
|
391,697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1,632
|
|
|
-1,293
|
0
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
22
|
0
|
2,761
|
-67
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,632
|
22
|
0
|
1,468
|
-67
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
210,119
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
210,119
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
346,449
|
-95,853
|
-427,565
|
3,722
|
391,630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,244,873
|
1,591,322
|
1,495,469
|
1,067,905
|
1,071,626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,591,322
|
1,495,469
|
1,067,905
|
1,071,626
|
1,463,257
|