単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 281,449 284,446 242,491 241,579 465,631
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -99,552 -102,398 -60,075 -48,567 -99,351
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 13,696 729 695 -20,342 -73,804
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -58 8 -17 793 -27
- Thu nhập khác 83,109 -9,254 72,976 134,922 -6,911
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 3,007 7,428 7,950 6,780 5,433
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -129,637 -116,723 -96,881 -97,099 -85,082
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 152,015 64,236 167,139 218,066 205,890
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 60,000 140,000 -90,000 113,000
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 470,781 589,304 624,627 -3,363,054 1,583,150
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -257,632 -218,293 -224,714 -176,305 -223,605
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 15,669 53,121 52,591 13,291 59,057
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -500,000 -570,000 -380,000 2,785,000 -1,929,000
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -29,708 229,926 -203,217 441,664 699,189
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 21,900 -724,100 -133,500 322,300 -72,200
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -28,327 7,669 -20,792 37,736 93,128
- Chi từ các quỹ của TCTD -572 572 -1,081
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -95,875 -427,565 -207,866 391,697 414,527
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -1,293 0
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 22 0 2,761 -67
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22 0 1,468 -67
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 210,119 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 210,119 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -95,853 -427,565 3,722 391,630 414,527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,591,322 1,495,469 1,067,905 1,071,626 1,463,257
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,495,469 1,067,905 1,071,626 1,463,257 1,877,784