1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.784.045
|
3.194.721
|
3.844.194
|
3.857.615
|
2.310.908
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.565
|
1.321
|
1.550
|
1.207
|
934
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.782.480
|
3.193.400
|
3.842.645
|
3.856.408
|
2.309.974
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.424.146
|
2.848.064
|
3.389.271
|
3.392.694
|
1.955.835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
358.334
|
345.336
|
453.374
|
463.715
|
354.140
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98.092
|
33.517
|
91.697
|
37.648
|
73.339
|
7. Chi phí tài chính
|
83.594
|
38.093
|
77.485
|
162.271
|
10.925
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.782
|
33.905
|
49.795
|
37.860
|
36.639
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
20.515
|
7.564
|
3.972
|
4.307
|
15.957
|
9. Chi phí bán hàng
|
173.233
|
191.007
|
234.308
|
181.532
|
127.034
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76.879
|
183.780
|
141.317
|
98.239
|
100.544
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
143.235
|
-26.463
|
95.931
|
63.627
|
204.932
|
12. Thu nhập khác
|
4.415
|
875
|
4.019
|
11.199
|
-513
|
13. Chi phí khác
|
1.545
|
2.327
|
9.271
|
6.335
|
2.613
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.869
|
-1.453
|
-5.252
|
4.864
|
-3.126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
146.104
|
-27.915
|
90.679
|
68.490
|
201.806
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30.435
|
-1.870
|
38.623
|
13.540
|
24.331
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.854
|
-343
|
-1.965
|
-562
|
5.709
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37.290
|
-2.213
|
36.659
|
12.978
|
30.040
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
108.815
|
-25.702
|
54.021
|
55.512
|
171.766
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-10.576
|
-47.501
|
-15.419
|
10.273
|
50.417
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
119.391
|
21.800
|
69.440
|
45.240
|
121.349
|