Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 418.031 478.151 423.852 441.615 415.239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.641 9.681 8.743 266 3.254
1. Tiền 14.561 5.593 4.648 266 3.254
2. Các khoản tương đương tiền 4.080 4.088 4.095 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 4.097 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 4.097 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269.437 403.203 389.857 397.054 381.730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.772 185.171 255.720 258.340 255.919
2. Trả trước cho người bán 115.247 92.374 114.872 133.407 61.223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48.030 117.599 10.882 2.303 44.242
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.388 8.059 8.382 3.003 20.346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 129.788 65.267 24.241 39.742 27.041
1. Hàng tồn kho 129.788 65.267 24.241 39.742 27.041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 165 0 1.011 457 3.214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165 0 0 457 3.214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.011 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 912.103 949.064 1.038.862 1.025.928 1.024.978
I. Các khoản phải thu dài hạn 62 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 62 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 554.638 537.897 531.185 749.205 734.710
1. Tài sản cố định hữu hình 552.837 536.187 529.566 747.676 733.273
- Nguyên giá 1.103.865 1.104.884 1.093.702 1.324.572 1.332.134
- Giá trị hao mòn lũy kế -551.028 -568.696 -564.137 -576.896 -598.861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.689 1.604 1.519 1.434 1.348
- Nguyên giá 2.727 2.727 2.727 2.727 2.727
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.038 -1.123 -1.208 -1.294 -1.379
3. Tài sản cố định vô hình 112 106 100 95 89
- Nguyên giá 455 455 455 455 455
- Giá trị hao mòn lũy kế -343 -348 -354 -360 -366
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103.423 146.607 238.015 16.291 30.894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 16.291 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103.423 146.607 238.015 0 30.894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 161.300 161.300 161.300 161.300 161.300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161.300 161.300 161.300 161.300 161.300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 92.680 103.259 108.363 99.133 98.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 92.680 103.259 108.363 99.133 98.074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.330.133 1.427.215 1.462.714 1.467.544 1.440.218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144.479 236.460 265.662 259.848 237.788
I. Nợ ngắn hạn 143.584 235.084 264.232 259.138 237.078
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.520 74.260 80.070 80.384 95.518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.515 98.772 134.996 108.852 68.695
4. Người mua trả tiền trước 77 19.648 77 926 1.105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35.882 31.028 42.925 53.671 56.792
6. Phải trả người lao động 0 4.593 0 7.563 33
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.415 5.586 5.595 5.595 2.441
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.175 1.198 569 2.147 12.494
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 895 1.375 1.430 710 710
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 240 720 720 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 655 655 710 710 710
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.185.655 1.190.756 1.197.052 1.207.696 1.202.429
I. Vốn chủ sở hữu 1.185.655 1.190.756 1.197.052 1.207.696 1.202.429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.179.000 1.179.000 1.179.000 1.179.000 1.179.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.655 11.756 18.052 28.696 23.429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 226 0 0 226 12.170
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.429 11.756 18.052 28.470 11.259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.330.133 1.427.215 1.462.714 1.467.544 1.440.218