TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
449.288
|
328.757
|
418.031
|
478.151
|
423.852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.491
|
21.506
|
18.641
|
9.681
|
8.743
|
1. Tiền
|
1.429
|
17.434
|
14.561
|
5.593
|
4.648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.062
|
4.072
|
4.080
|
4.088
|
4.095
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
280.935
|
186.823
|
269.437
|
403.203
|
389.857
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59.225
|
39.907
|
100.772
|
185.171
|
255.720
|
2. Trả trước cho người bán
|
167.506
|
105.484
|
115.247
|
92.374
|
114.872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.876
|
38.030
|
48.030
|
117.599
|
10.882
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.657
|
3.422
|
5.388
|
8.059
|
8.382
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.329
|
-21
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137.862
|
120.428
|
129.788
|
65.267
|
24.241
|
1. Hàng tồn kho
|
137.862
|
120.428
|
129.788
|
65.267
|
24.241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
165
|
0
|
1.011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
165
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.011
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
913.749
|
968.697
|
912.103
|
949.064
|
1.038.862
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78.853
|
72.553
|
62
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
78.853
|
72.553
|
62
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
686.126
|
556.500
|
554.638
|
537.897
|
531.185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
684.144
|
554.608
|
552.837
|
536.187
|
529.566
|
- Nguyên giá
|
1.206.274
|
1.087.892
|
1.103.865
|
1.104.884
|
1.093.702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-522.131
|
-533.284
|
-551.028
|
-568.696
|
-564.137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.860
|
1.775
|
1.689
|
1.604
|
1.519
|
- Nguyên giá
|
2.727
|
2.727
|
2.727
|
2.727
|
2.727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-867
|
-953
|
-1.038
|
-1.123
|
-1.208
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123
|
117
|
112
|
106
|
100
|
- Nguyên giá
|
455
|
455
|
455
|
455
|
455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-331
|
-337
|
-343
|
-348
|
-354
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
152
|
92.947
|
103.423
|
146.607
|
238.015
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
152
|
92.947
|
103.423
|
146.607
|
238.015
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85.800
|
161.300
|
161.300
|
161.300
|
161.300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
161.300
|
161.300
|
161.300
|
161.300
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
85.800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62.818
|
85.397
|
92.680
|
103.259
|
108.363
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62.818
|
85.397
|
92.680
|
103.259
|
108.363
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.363.037
|
1.297.453
|
1.330.133
|
1.427.215
|
1.462.714
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
182.685
|
117.450
|
144.479
|
236.460
|
265.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.198
|
116.075
|
143.584
|
235.084
|
264.232
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.442
|
55.312
|
68.520
|
74.260
|
80.070
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.368
|
5.132
|
31.515
|
98.772
|
134.996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.392
|
3.591
|
77
|
19.648
|
77
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
70.528
|
44.420
|
35.882
|
31.028
|
42.925
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
4.593
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.518
|
6.415
|
6.415
|
5.586
|
5.595
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
951
|
1.204
|
1.175
|
1.198
|
569
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.487
|
1.375
|
895
|
1.375
|
1.430
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
760
|
720
|
240
|
720
|
720
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
727
|
655
|
655
|
655
|
710
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.180.352
|
1.180.004
|
1.185.655
|
1.190.756
|
1.197.052
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.180.352
|
1.180.004
|
1.185.655
|
1.190.756
|
1.197.052
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.179.000
|
1.179.000
|
1.179.000
|
1.179.000
|
1.179.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.352
|
1.004
|
6.655
|
11.756
|
18.052
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11.416
|
0
|
226
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.769
|
1.004
|
6.429
|
11.756
|
18.052
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.363.037
|
1.297.453
|
1.330.133
|
1.427.215
|
1.462.714
|