Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 449.288 328.757 418.031 478.151 423.852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.491 21.506 18.641 9.681 8.743
1. Tiền 1.429 17.434 14.561 5.593 4.648
2. Các khoản tương đương tiền 29.062 4.072 4.080 4.088 4.095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280.935 186.823 269.437 403.203 389.857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59.225 39.907 100.772 185.171 255.720
2. Trả trước cho người bán 167.506 105.484 115.247 92.374 114.872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25.876 38.030 48.030 117.599 10.882
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.657 3.422 5.388 8.059 8.382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.329 -21 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 137.862 120.428 129.788 65.267 24.241
1. Hàng tồn kho 137.862 120.428 129.788 65.267 24.241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 165 0 1.011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 165 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 913.749 968.697 912.103 949.064 1.038.862
I. Các khoản phải thu dài hạn 78.853 72.553 62 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 78.853 72.553 62 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 686.126 556.500 554.638 537.897 531.185
1. Tài sản cố định hữu hình 684.144 554.608 552.837 536.187 529.566
- Nguyên giá 1.206.274 1.087.892 1.103.865 1.104.884 1.093.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -522.131 -533.284 -551.028 -568.696 -564.137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.860 1.775 1.689 1.604 1.519
- Nguyên giá 2.727 2.727 2.727 2.727 2.727
- Giá trị hao mòn lũy kế -867 -953 -1.038 -1.123 -1.208
3. Tài sản cố định vô hình 123 117 112 106 100
- Nguyên giá 455 455 455 455 455
- Giá trị hao mòn lũy kế -331 -337 -343 -348 -354
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152 92.947 103.423 146.607 238.015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152 92.947 103.423 146.607 238.015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85.800 161.300 161.300 161.300 161.300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 161.300 161.300 161.300 161.300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 85.800 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62.818 85.397 92.680 103.259 108.363
1. Chi phí trả trước dài hạn 62.818 85.397 92.680 103.259 108.363
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.363.037 1.297.453 1.330.133 1.427.215 1.462.714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 182.685 117.450 144.479 236.460 265.662
I. Nợ ngắn hạn 181.198 116.075 143.584 235.084 264.232
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55.442 55.312 68.520 74.260 80.070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.368 5.132 31.515 98.772 134.996
4. Người mua trả tiền trước 45.392 3.591 77 19.648 77
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70.528 44.420 35.882 31.028 42.925
6. Phải trả người lao động 0 0 0 4.593 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.518 6.415 6.415 5.586 5.595
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 951 1.204 1.175 1.198 569
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.487 1.375 895 1.375 1.430
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 760 720 240 720 720
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 727 655 655 655 710
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.180.352 1.180.004 1.185.655 1.190.756 1.197.052
I. Vốn chủ sở hữu 1.180.352 1.180.004 1.185.655 1.190.756 1.197.052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.179.000 1.179.000 1.179.000 1.179.000 1.179.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.352 1.004 6.655 11.756 18.052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.416 0 226 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.769 1.004 6.429 11.756 18.052
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.363.037 1.297.453 1.330.133 1.427.215 1.462.714