I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45.905
|
416.395
|
217.630
|
320.383
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-104.700
|
-499.412
|
-226.360
|
-273.936
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23.439
|
-29.925
|
-9.546
|
-29.033
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-580
|
-804
|
-750
|
-1.262
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
6
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54.364
|
199.417
|
13.577
|
61.574
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36.254
|
-195.213
|
-56.807
|
-69.602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64.705
|
-109.535
|
-62.256
|
8.124
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-152
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.538
|
-51.113
|
|
-51.392
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
187.450
|
153.780
|
8.579
|
1.953
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-85.800
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
79.960
|
102.667
|
8.579
|
-49.439
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.669
|
35.370
|
49.374
|
49.374
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.347
|
-29.440
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-80
|
-120
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.322
|
5.930
|
49.294
|
49.254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.577
|
-938
|
-4.382
|
7.939
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.914
|
9.681
|
4.648
|
266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.491
|
8.743
|
266
|
8.205
|