TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
669.200
|
594.945
|
567.348
|
548.494
|
571.786
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
437
|
1.382
|
1.722
|
4.192
|
5.146
|
1. Tiền
|
437
|
1.382
|
1.722
|
4.192
|
5.146
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
160.000
|
160.000
|
138.000
|
138.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
160.000
|
160.000
|
138.000
|
138.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
652.038
|
417.194
|
389.214
|
389.849
|
415.346
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.277
|
6.311
|
6.329
|
6.284
|
21.980
|
2. Trả trước cho người bán
|
263.419
|
103.419
|
103.964
|
151.221
|
150.512
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
390.454
|
315.575
|
287.033
|
240.081
|
250.811
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.112
|
-8.112
|
-8.112
|
-7.737
|
-7.957
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.476
|
6.469
|
6.456
|
6.441
|
2.833
|
1. Hàng tồn kho
|
9.130
|
9.123
|
9.110
|
9.095
|
5.487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.654
|
-2.654
|
-2.654
|
-2.654
|
-2.654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.248
|
9.900
|
9.956
|
10.012
|
10.462
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
158
|
129
|
0
|
9
|
107
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.221
|
9.178
|
9.107
|
9.155
|
9.478
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
869
|
593
|
849
|
849
|
877
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249.178
|
314.549
|
340.034
|
358.053
|
364.135
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.229
|
4.229
|
4.387
|
4.387
|
3.400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.229
|
4.229
|
4.387
|
4.387
|
3.400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.512
|
19.005
|
18.498
|
17.991
|
26.412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.124
|
18.642
|
18.161
|
17.679
|
26.125
|
- Nguyên giá
|
39.528
|
39.528
|
39.528
|
39.528
|
51.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.403
|
-20.885
|
-21.367
|
-21.849
|
-25.791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
388
|
363
|
338
|
312
|
287
|
- Nguyên giá
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
2.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.734
|
-1.760
|
-1.785
|
-1.810
|
-1.836
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.652
|
4.616
|
4.580
|
4.544
|
4.509
|
- Nguyên giá
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
6.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.953
|
-1.989
|
-2.025
|
-2.061
|
-2.097
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
164.537
|
176.687
|
204.687
|
205.511
|
206.219
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
164.537
|
176.687
|
204.687
|
205.511
|
206.219
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
56.000
|
56.000
|
76.000
|
76.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
56.000
|
56.000
|
76.000
|
76.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
549
|
421
|
399
|
246
|
332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
549
|
421
|
399
|
246
|
332
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
55.699
|
53.590
|
51.481
|
49.373
|
47.264
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
918.378
|
909.493
|
907.381
|
906.547
|
935.922
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.203
|
132.940
|
132.740
|
133.803
|
167.589
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.392
|
82.184
|
81.991
|
83.100
|
127.520
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.053
|
71.025
|
71.025
|
71.025
|
99.164
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.341
|
8.479
|
8.329
|
8.331
|
10.120
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1.900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
2
|
3
|
2
|
5
|
6. Phải trả người lao động
|
316
|
303
|
301
|
395
|
105
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.049
|
2.049
|
2.049
|
2.049
|
14.000
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
145
|
161
|
146
|
152
|
125
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
485
|
166
|
138
|
1.147
|
2.100
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.811
|
50.756
|
50.749
|
50.703
|
40.069
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11.890
|
11.890
|
11.890
|
11.890
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
35.024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.271
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.897
|
3.842
|
3.835
|
3.789
|
3.774
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
780.175
|
776.553
|
774.641
|
772.743
|
768.333
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780.175
|
776.553
|
774.641
|
772.743
|
768.333
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
689.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
65.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11.857
|
-15.583
|
-17.488
|
-19.358
|
-24.213
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.132
|
-12.266
|
-12.266
|
-12.266
|
-12.266
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.989
|
-3.317
|
-5.223
|
-7.092
|
-11.948
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
36.443
|
36.547
|
36.541
|
36.513
|
36.958
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
918.378
|
909.493
|
907.381
|
906.547
|
935.922
|