Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 669.200 594.945 567.348 548.494 571.786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 437 1.382 1.722 4.192 5.146
1. Tiền 437 1.382 1.722 4.192 5.146
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 160.000 160.000 138.000 138.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 160.000 160.000 138.000 138.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 652.038 417.194 389.214 389.849 415.346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.277 6.311 6.329 6.284 21.980
2. Trả trước cho người bán 263.419 103.419 103.964 151.221 150.512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 390.454 315.575 287.033 240.081 250.811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.112 -8.112 -8.112 -7.737 -7.957
IV. Tổng hàng tồn kho 6.476 6.469 6.456 6.441 2.833
1. Hàng tồn kho 9.130 9.123 9.110 9.095 5.487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.654 -2.654 -2.654 -2.654 -2.654
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.248 9.900 9.956 10.012 10.462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158 129 0 9 107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.221 9.178 9.107 9.155 9.478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 869 593 849 849 877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 249.178 314.549 340.034 358.053 364.135
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.229 4.229 4.387 4.387 3.400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.229 4.229 4.387 4.387 3.400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.512 19.005 18.498 17.991 26.412
1. Tài sản cố định hữu hình 19.124 18.642 18.161 17.679 26.125
- Nguyên giá 39.528 39.528 39.528 39.528 51.916
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.403 -20.885 -21.367 -21.849 -25.791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 388 363 338 312 287
- Nguyên giá 2.123 2.123 2.123 2.123 2.123
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.734 -1.760 -1.785 -1.810 -1.836
III. Bất động sản đầu tư 4.652 4.616 4.580 4.544 4.509
- Nguyên giá 6.605 6.605 6.605 6.605 6.605
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.953 -1.989 -2.025 -2.061 -2.097
IV. Tài sản dở dang dài hạn 164.537 176.687 204.687 205.511 206.219
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 164.537 176.687 204.687 205.511 206.219
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 56.000 56.000 76.000 76.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 56.000 56.000 76.000 76.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 549 421 399 246 332
1. Chi phí trả trước dài hạn 549 421 399 246 332
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 55.699 53.590 51.481 49.373 47.264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918.378 909.493 907.381 906.547 935.922
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.203 132.940 132.740 133.803 167.589
I. Nợ ngắn hạn 87.392 82.184 81.991 83.100 127.520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.053 71.025 71.025 71.025 99.164
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.341 8.479 8.329 8.331 10.120
4. Người mua trả tiền trước 1 0 0 0 1.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 2 3 2 5
6. Phải trả người lao động 316 303 301 395 105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.049 2.049 2.049 2.049 14.000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 145 161 146 152 125
11. Phải trả ngắn hạn khác 485 166 138 1.147 2.100
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50.811 50.756 50.749 50.703 40.069
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 11.890 11.890 11.890 11.890 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 35.024 35.024 35.024 35.024 35.024
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.271
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.897 3.842 3.835 3.789 3.774
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 780.175 776.553 774.641 772.743 768.333
I. Vốn chủ sở hữu 780.175 776.553 774.641 772.743 768.333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 689.877 689.877 689.877 689.877 689.877
2. Thặng dư vốn cổ phần 65.712 65.712 65.712 65.712 65.712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11.857 -15.583 -17.488 -19.358 -24.213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.132 -12.266 -12.266 -12.266 -12.266
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.989 -3.317 -5.223 -7.092 -11.948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 36.443 36.547 36.541 36.513 36.958
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918.378 909.493 907.381 906.547 935.922